Máy Photocopy Màu Canon IR ADV C3551I
Máy Photocopy Màu Canon IR ADV C3551I
Giải pháp hoàn hảo cho mọi văn phòng muốn tối ưu hóa quy trình làm việc và tận hưởng những bản in màu chất lượng cao.
Được thiết kế cho nhóm làm việc hay các doanh nghiệp vừa và nhỏ, dòng máy màu imageRUNNER ADVANCE (iR-ADV) C3500i tích hợp nhiều tính năng hấp dẫn trong một kích thước nhỏ gọn. Thiết kế với sự sáng tạo, kết nối và những bản in màu chất lượng cao, dòng máy iR-ADV C3500i đem đến hiệu suất tối ưu cho môi trường làm việc của bạn.
- Tốc độ: 30 / 25 / 20 trang/phút
- Màn hình cảm ứng 10.1 inch trực quan
- Công nghệ màu sắc V2
- Bộ hoàn thiện 3 trong 1
Trải nghiệm người dùng tuyệt vời hơn
Giao diện người dùng 10.1 inch WSVGA đa góc nhìn với những thao tác vuốt, thu phóng như trên điện thoại thông minh đem lại những trải nghiệm trực quan.
Cải tiến quy trình làm việc với My ADVANCE khi người dùng có thể cá nhân hóa các thiết lập như màn hình đăng nhập ban đầu hay ngôn ngữ để có những trải nghiệm tuyệt vời và quen thuộc hơn. Ngoài ra, các cài đặt My ADVANCE này có thể đồng bộ hóa với các thiết bị imageRUNNER ADVANCE thế hệ mới bằng tính năng My ADVANCE Sync. Người dùng có thể đồng bộ những cài đặt cá nhân quen thuộc lên trên 10 thiết bị khác nhau trong hệ thống.
Công nghệ thông minh
Công nghệ hình ảnh màu sắc V2 của Canon đem đến chất lượng màu sắc vượt trội, ấn tượng với những bản in chất lượng rực rỡ và sống động theo thời gian.
Các doanh nghiệp hiện nay đều mong muốn có những giải pháp văn phòng thông minh giúp công việc trở nên đơn giản hơn. Tính năng khôi phục thông minh Intelligent Recovery sử dụng một cảm biến chuyển động để đánh giá thiết bị có cần phải thức dậy từ chế độ nghỉ khi có người dùng tiếp cận hay không, từ đó đem đến sự thuận tiện hơn cho người dùng.
Khả năng hoàn thiện tài liệu đa năng
Với tùy chọn bộ hoàn thiện 3-trong-1 gắn trong hay bộ hoàn thiện gắn ngoài tùy chọn, người dùng có thể tận dụng tính năng bấm ghim theo yêu cầu (Staple-on-Demand) để bấm lại ghim cho các tài liệu gốc ngay tại thiết bị mà không cần phải quay trở về bàn làm việc. Bộ hoàn thiện 3 trong 1 cũng đi kèm với tính năng bấm ghim ECO (ECO Stapling). Người dùng cũng có thể sử dụng tính năng hủy tài liệu dễ dàng mà không cần phải tháo ghim giúp nâng cao hiệu quả làm việc.
* Cam kết chất lượng:
- Máy mới chính hãng Canon
- Có đầy đủ giấy chứng nhận chất lượng, chứng nhận xuất xứ.
- Bảo hành 02 năm hoặc số bản chụp tương đương.
* Khuyến mãi đặc biệt:
- 01 Chân tủ máy.
- 01 Ram giấy A4.
- 01 Cáp mạng RJ-45 (5m) kết nối in/scan .
* Hậu mãi chu đáo:
- Giao hàng, lắp đặt, hướng dẫn sử dụng tận nơi hoàn toàn miễn phí trong suốt thời gian bảo hành và bảo trì.
- Hỗ trợ kỹ thuật, khắc phục sự cố tận nơi trong trong ngày khắp Hệ Thống 64 tỉnh/thành
THÔNG TIN SẢN PHẨM CHI TIẾT
Thông số kỹ thuật
Loại máy in | Máy in laze đa chức năng màu | |
Tính năng chính | In ấn, Sao chép, Quét, Gửi dữ liệu, Lưu trữ và Fax (tùy chọn) | |
Vi xử lý | Canon Dual Custom Processor (Shared) | |
Bảng điều khiển | Tiêu chuẩn: màn hình cảm ứng màu 10.1 inch TFT LCD WSVGA | |
Bộ nhớ | Tiêu chuẩn: 3.0GB RAM | |
Ổ đĩa cứng | Tiêu chuẩn: 250GB | |
Tối đa: 1TB | ||
Giao diện kết nối | Mạng | Tiêu chuẩn: 1000Base-T / 100Base-TX / 10Base-T, Wireless LAN (IEEE 802.11 b/g/n) |
Tùy chọn: Serial Interface, Copy Control Interface | ||
Khác | Tiêu chuẩn: USB 2.0 x 1 (Host), USB 3.0 x 1 (Host), USB 2.0 x1 (Thiết bị) | |
Tùy chọn: Serial Interface, Copy Control Interface | ||
Sức chứa giấy (A4, 80gsm) | Tiêu chuẩn | 1,200 tờ |
Tối đa | 2,300 tờ | |
Nguồn chứa giấy (A4, 80gsm) | Tiêu chuẩn | 2 khay cassette x 550 tờ Khay đa dụng 100 tờ |
Tùy chọn: | Khay giấy CASSETTE FEEDING UNIT-AP1: 2 khay cassette x 550 tờ |
|
Tối đa: | 2,300 tờ | |
Sức chứa giấy ra (A4, 80gsm) | Tiêu chuẩn: | 250 tờ |
Tối đa: | 3,450 tờ (khi gắn bộ BOOKLET FINISHER-AA1 hoặc bộ COPY TRAY-J2) |
|
Khả năng hoàn thiện | Tiêu chuẩn: | Chia bộ (Collate), Chia trang (Group) |
Với tùy chọn Finisher gắn trong |
Offset, chia bộ, chia trang, bấm ghim, bấm ghim ECO, bấm ghim theo yêu cầu (Staple-On Demand) |
|
Với tùy chọn Finisher gắn ngoài | Với bộ hoàn thiện gắn ngoài: Offset, chia bộ, chia trang, bấm ghim, **bấm kim giữa, *đục lỗ, bấm ghim ECO, bấm ghim theo yêu cầu. * Cần bộ đục lỗ 2/3/4 HOLE PUNCHER UNIT-A2 **Chỉ cần bộ BOOKLET FINISHER-AA1 |
|
Loại giấy hỗ trợ | Khay cassette (1/2): | Giấy mỏng, giấy trắng, giấy dày, giấy màu, giấy tái chế, giấy đục lỗ sẵn, giấy trong suốt, giấy Bond, phong bì |
Khay đa dụng | Giấy mỏng, giấy trắng, giấy dày, giấy màu, giấy tái chế, giấy đục lỗ sẵn, giấy trong suốt, giấy đề can, nhãn, giấy Bond, giấy phủ, phong bì. | |
Khay giấy Cassette Feeding Unit-AP1: | Giấy mỏng, giấy trắng, giấy dày, giấy màu, giấy tái chế, giấy đục lỗ sẵn, giấy trong suốt, giấy Bond. *Chỉ sử dụng giấy A4 trong suốt được thiết kế đặc biệt cho các thiết bị đa chức năng |
|
Khổ giấy hỗ trợ | Khay Cassette 1: | Khổ tiêu chuẩn: A4, B5, A5R |
Khổ phong bì: No.10 (COM10), ISO-C5, DL | ||
Khổ tùy ý: 139.7 x 182mm đến 297 x 215.9mm | ||
Khay Cassette 2: | Khổ tiêu chuẩn: A3, B4, A4, A4R, B5, A5R, Foolscap, India Legal, F4A, Khổ phong bì (No. 10 (COM 10), Monarch, ISO-C5, DL), | |
Khổ tùy ý: 139.7 x 182mm đến 304.8 x 457.2mm | ||
Khay giấy CASSETTE FEEDING UNIT-AP1 (3/4): | Khổ tiêu chuẩn: A3, B4, A4, A4R, B5R, B5, A5R | |
Khổ tùy ý: 139.7 x 182mm đến 304.8 x 457.2mm | ||
Khay đa dụng: | Khổ tiêu chuẩn: A3, B4, A4, A4R, B5, B5R, A5, A5R, Foolscap, India Legal, F4A, Khổ phong bì (No. 10 (COM 10), Monarch, ISO-C5, DL), | |
Khổ tùy ý: 98.4 x 139.7mm đến 320 x 457.2mm | ||
Khổ tự do: 98.4 x 139.7mm đến 320 x 457.2mm | ||
Khổ phong bì tùy ý: 98 x 98mm đến 320 x 457.2mm | ||
Định lượng giấy hỗ trợ | Khay CASSETTES: | 52 - 220g/m2 |
Khay đa đụng: | 52 - 300g/m2 | |
DUPLEX: | 52 - 220g/m2 | |
Thời gian khởi động¬ | Từ lúc bật nguồn*: | 34 giây hoặc thấp hơn *Thời gian giữa lúc bật nguồn và khi nút Start kích hoạt (ở chế độ Force Hold Print) |
Từ chế độ ngủ sâu: | 10 giây hoặc thấp hơn | |
Từ chế độ ngủ sâu: | 4 giây hoặc thấp hơn** ** Nếu các cài đặt Quick Startup Settings cho nguồn chính thiết lập sang "On", chỉ mất 4 giây để vận hành các phím cứng trên màn hình bảng điều khiển cảm ứng sau khi bật nguồn thiết bị. Tùy thuộc vào một số điều kiện cụ thể, máy có thể sẽ không khởi động nhanh. |
|
Kích thước (W x D x H- Rộng x Sâu x Cao) | Khi gắn bộ nạp tài liệu tự động 2 mặt 1 lần SINGLE PASS DADF-A1: | 565 x 742 x 900mm |
Khi gắn bộ nạp tài liệu tự động 2 mặt DADF-AV1: | 565 x 736 x 880mm | |
Diện tích lắp đặt (W x D) | Cơ bản: | 978 x 1,123mm (khi khay đa dụng + khay giấy Cassette mở) |
Hoàn chỉnh: | 1,620 x 1,123mm (khi gắn bộ BOOKLET FINISHER-AA1 + khay đa dụng mở) | |
Trọng lượng (đã bao gồm mực) | Khoảng 68kg Khoảng 81.5kg (khi gắn bộ nạp tài liệu tự động 2 mặt 1 lần SINGLE PASS DADF-A1) Khoảng 76.2kg (khi gắn bộ nạp tài liệu tự động 2 mặt DADF-AV1) |
|
Thông số In ấn | ||
Phương thức in ấn | In ấn bằng tia laze màu | |
Tốc độ in ấn | iR-ADV C3535i: | 35 / 35 trang/phút (A4) 15 / 15 trang/phút (A3) |
iR-ADV C3545i: | 45 / 45 trang/phút (A4) 15 / 15 trang/phút (A3) | |
iR-ADV C3551i: | 51 / 51 trang/phút (A4) 15 / 15 trang/phút (A3) | |
Độ phân giải in | Lên đến 1,200 x 1,200dpi | |
Ngôn ngữ in | UFR II (Tiêu chuẩn), PCL6 (Tiêu chuẩn), Adobe PS 3 (Tùy chọn) | |
In hai mặt | Tự động (Tiêu chuẩn) | |
In ấn trực tiếp
|
In ấn trực tiếp từ ổ USB, Advanced box, Remote UI và Web Access* Định dạng tập tin hỗ trợ: PDF, TIFF, JPEG, XPS *Chỉ hỗ trợ in file PDF từ các trang web. |
|
Phông chữ | Phông PCL: 93 phông Roman, 10 phông Bitmap, 2 phông OCR, Andalé Mono WT J / K / S / T* (tiếng Nhật, tiếng Hàn, tiếng Hoa giản thể và tiếng Hoa truyền thống), phông Barcode ** Phông PS: 136 phông Roman *Yêu cầu tùy chọn PCL INTERNATIONAL FONT SET- **Yêu cầu tùy chọn BARCODE PRINTING KIT-D1 |
|
Hệ điều hành | UFRII: | Windows Vista / Server 2008 / Windows 7 / Server 2008 R2 / Windows 8 / Server 2012 / Windows 8.1 / Server 2012 R2 / Windows 10 / Server 2016, MAC OS X (10.7 trở lên) |
PCL: | Windows Vista / Server 2008 / Windows 7 / Server 2008 R2 / Windows 8 / Server 2012 / Windows 8.1 / Server 2012 R2 / Windows 10 / Server 2016 | |
PS: | Windows Vista / Server 2008 / Windows 7 / Server 2008 R2 / Windows 8 / Server 2012 / Windows 8.1 / Server 2012 R2 / Windows 10 / Server 2016, MAC OS X (10.7 trở lên) | |
PPD: | MAC OS 9.1 trở lên, MAC OS X (10.3.9 trở lên), Windows Vista / Windows 7 / Windows 8 / Windows8.1 / Windows10 | |
Thông số sao chép | ||
Tốc độ sao chép (Trắng đen / Màu) | iR-ADV C3530i: | 30 / 30 trang/phút (A4) 15 / 15 trang/phút (A3) |
iR-ADV C3525i: | 25 / 25 trang/phút (A4) 15 / 15 trang/phút (A3) | |
iR-ADV C3520i: | 20 / 20 trang/phút (A4) 15 / 15 trang/phút (A3) | |
Thời gian in bản đầu tiên* (A4) * Môi trường 20ºC - 30ºC |
Khoảng 5.9 / 8.2 giây hoặc thấp hơn | |
Sao chép nhiều bản | Lên đến 999 bản | |
Độ đậm nhạt | Tự động hay chỉnh tay (11 cấp độ) | |
Độ thu phóng | 25% - 400% (tăng giảm 1%) | |
Độ thu nhỏ có sẵn | 25%, 50%, 70%, 81%, 86% | |
Độ phóng to có sẵn | 115%, 122%, 141%, 200%, 400% | |
Thông số Quét | ||
Kiểu quét | Quét tài liệu tự động 2 mặt 1 lần (SP DADF) hay Quét tài liệu tự động 2 mặt (DADF) | |
Sức chứa giấy khay nạp tài liệu | SINGLE PASS (SP) DADF-A1: | 150 tờ (80g/m2) |
DADF-AV1: | 100 tờ (80g2) | |
Khổ giấy hỗ trợ | SINGLE PASS DADF-A1: | A3, B4, A4, A4R, B5, B5R, A5, A5R, B6R |
DADF-AV1: | A3, B4, A4, A4R, B5, B5R, A5, A5R, B6 | |
DĐịnh lượng giấy hỗ trợ | SINGLE PASS DADF-A1: | |
Quét 1 mặt: | 38 - 157g/m2 (trắng đen) | |
64 - 157g/m2 (màu) | ||
Quét 2 mặt: | 50 - 157g/m2 (trắng đen) | |
64-157g/m2 (màu) | ||
DADF-AV1: | ||
Quét 1 mặt: | 38 - 128g/m2 (trắng đen) | |
64 - 128g/m2 (màu) | ||
Quét 2 mặt: | 50 to 128g/m2 (trắng đen) | |
64 to 128g/m2 (màu) | ||
Chế độ quét kéo (pull scan) | Phần mềm quét màu qua mạng Colour Network ScanGear2. Cho cả 2 chuẩn Twain và WIA Hệ điều hành hỗ trợ: Windows Vista / 7 / 8 / 8.1 / 10 / Server 2008 / Server 2008 R2 / Server 2012 / Server 2012 R2 | |
Độ phân giải quét | 100 x 100 dpi, 150 x 150 dpi, 200 x 100 dpi, 200 x 200 dpi, 200 x 400 dpi, 300 x 300 dpi, 400 x 400 dpi, 600 x 600 dpi | |
Bản gốc chấp nhận khi quét mặt kính | Khổ giấy: A3, A4, A4R, A5, A5R, B4, B5, B5R, B6 | |
Tốc độ quét (A4) | SP DADF-A1: | |
Quét 1 mặt (trắng đen): | 80 ảnh/phút (300dpi) / 51 ảnh/phút (600dpi) | |
Quét 1 mặt (màu): | 80 ảnh/phút (300dpi) / 51 ảnh/phút (600dpi) | |
Quét 2 mặt (trắng đen): | 160 ảnh/phút (300dpi) / 51 ảnh/phút (600dpi) | |
Quét 2 mặt (màu): | 160 ảnh/phút (300dpi) / 51 ảnh/phút (600dpi) | |
DADF-AV1: | ||
Quét 1 mặt (trắng đen): | 70 ảnh/phút (300dpi) / 51 ảnh/phút (600dpi) | |
Quét 1 mặt (màu): | 70 ảnh/phút (300dpi) / 51 ảnh/phút (600dpi) | |
Quét 2 mặt (trắng đen): | 35 ảnh/phút (300dpi) / 25.5 ảnh/phút (600dpi) | |
Quét 2 mặt (màu): | 35 ảnh/phút (300dpi) / 25.5 ảnh/phút (600dpi) | |
Quét 2 mặt | 2 mặt thành 2 mặt (tự động) | |
Thông số Gửi dữ liệu | ||
Tùy chọn / Tiêu chuẩn | Tiêu chuẩn trên tất cả các dòng máy | |
Điểm đến | E-mail / Internet FAX (SMTP), SMB, FTP, WebDAV, Mail Box Simple, Super G3 FAX (Tùy chọn), IP Fax (Tùy chọn) | |
Chế độ màu | Chọn màu tự động (màu / xám), Chọn màu tự động (màu / trắng đen), màu, xám, và trắng đen | |
Sổ địa chỉ | LDAP (2,000) / Trên máy (1,600) / Gọi nhanh (200) | |
Độ phân giải gửi dữ liệu | 100 x 100dpi, 150 x 150dpi, 200 x 100dpi, 200 x 200dpi, 200 x 400dpi, 300 x 300dpi, 400 x 400dpi, 600 x 600dpi | |
Giao thức giao tiếp | Tập tin: FTP, SMB v3.0, WebDAV | |
E-mail / I-Fax: SMTP, POP3, I-Fax (đơn giản, đầy đủ) | ||
Định dạng tập tin | Tiêu chuẩn: JPEG, TIFF, PDF / XPS (Compact), PDF (PDF / A-1b, Optimize for Web, Apply Policy) | |
Tùy chọn: PDF (Trace & Smooth, Encrypted), PDF / XPS (Searchable, Digital Signature), Office Open XML (PowerPoint, Word) | ||
Thông số Fax | ||
Tùy chọn / Tiêu chuẩn | Tùy chọn trên tất cả các dòng máy | |
Số đường kết nối tối đa | 2 | |
Tốc độ modem | Super G3: 33.6kbps / G3: 14.4kbps | |
Phương thức nén | MH, MR, MMR, JBIG | |
Độ phân giải | 400 x 400dpi, 200 x 400dpi, 200 x 200dpi, 200 x 100dpi | |
Khổ gửi/nhận | A5R* đến A3 * Gửi dạng A4 |
|
Bộ nhớ Fax | Lên đến 30,000 trang | |
Gọi nhanh | Tối đa 200 số | |
Gọi nhóm | Tối đa 199 số | |
Gửi tuần tự | Tối đa 256 địa chỉ | |
Sao lưu bộ nhớ | Có | |
Thông số Lưu trữ | ||
Hộp thư Mail Box (số lượng hỗ trợ) | 100 hộp thư người dùng, 1 hộp thư Memory RX, 50 hộp thư fax bảo mật lưu trữ tối đa 30,000 trang. | |
Advanced Box | Giao thức giao tiếp: | SMB hay WebDAV |
Máy khách hỗ trợ: | Windows (Windows Vista / 7 / 8 / 8.1 / 10) | |
Kết nối đồng thời (tối đa): | SMB: 64, WebDAV: 3 (phiên hoạt động) | |
Dung lượng Advanced Box | Khoảng 16GB (ổ HDD tiêu chuẩn) | |
Khoảng 480GB (1TB HDD) | ||
Bộ nhớ | Tiêu chuẩn: bộ nhớ USB | |
Thông số Bảo mật | ||
Xác thực | Tiêu chuẩn: tính năng Picture Login, User Authentication, Department ID, Device and Function Level Login, Access Management System | |
Tùy chọn: in ấn bảo mật My Print Anywhere (yêu cầu uniFLOW) | ||
Dữ liệu | Tiêu chuẩn: Trusted Platform Module (TPM), khóa đĩa cứng bằng mật khẩu, xóa đĩa cứng, mã hóa đĩa cứng (chuẩn FIPS140-2), mật khẩu bảo vệ hộp thư | |
Tùy chọn: loại bỏ ổ đĩa cứng | ||
Mạng | Tiêu chuẩn: Lọc địa chỉ IP / Mac, IPSEC, giao tiếp mã hóa TLS, SNMP V3.0, IEEE 802.1X, IPv6, xác thực SMTP, xác thực POP trước SMTP | |
Tài liệu | Tiêu chuẩn: in ấn bảo mật (Secure Print), bắt buộc giữ bản in (Force Hold Print) | |
Tùy chọn: PDF mã hóa, Bản in bảo mật mã hóa, Chữ ký người dùng và thiết bị, bản quyền hình ảnh bảo mật, khóa tính năng quét dữ liệu | ||
Thông số Môi trường | ||
Môi trường hoạt động | Nhiệt độ: | 10 - 30 ºC |
Độ ẩm: | 20 - 80 % RH (không ngưng tụ) | |
Nguồn điện | 220 - 240V (±10 %) , 50 / 60Hz (±2Hz), 4.0A | |
Điện năng tiêu thụ | Tối đa:: | 1.5kW |
Ở chế độ chờ: | Khoảng 41.2W* | |
Ở chế độ ngủ sâu: | Khoảng 0.8W ** | |
* Giá trị tham chiếu ** 0.8W của chế độ nghỉ không có sẵn trong mọi trường hợp do một số cài đặt nhất định . |
LIÊN HỆ TƯ VẤN - HOTLINE 0901.85.00.68 - PHÒNG KINH DOANH : 0916.97.08.68
MUA BÁN - SỬA CHỮA - CHO THUÊ - CUNG CẤP MỰC - LINH KIỆN MÁY PHOTOCOPY