Máy photocopy Fuji Xerox DocuCentre II C4300
Máy photocopy Fuji Xerox DocuCentre II C4300
Máy Photocopy Fuji Xerox DocuCentre II C4300 - Với thiết kế nhằm hài lòng bất cứ ai làm việc trong văn phòng, dòng sản phẩm này sẽ cho ra những bản in sắc nét và sống động không thua kém bất kỳ một máy in chuyên nghiệp nào.
* Cam kết chất lượng:
- Máy mới chính hãng Xerox
- Bảo hành 02 năm hoặc số bản chụp tương đương.
* Khuyến mãi đặc biệt:
- 01 Chân tủ máy.
- 01 Ram giấy A4.
- 01 Cáp mạng RJ-45 (5m) kết nối in/scan .
* Hậu mãi chu đáo:
- Giao hàng, lắp đặt, hướng dẫn sử dụng tận nơi hoàn toàn miễn phí trong suốt thời gian bảo hành và bảo trì.
- Hỗ trợ kỹ thuật, khắc phục sự cố tận nơi trong ngày với hệ thống 64 Tỉnh/TP
THÔNG TIN SẢN PHẨM CHI TIẾT
Thông Số Kỹ Thuật
DocuCentre-II C4300 |
||||
Tốc độ chụp (in) | Đen trắng |
45 ppm |
||
Màu |
35 ppm |
|||
DUNG LƯỢNG GIẤY | ||||
Dung lượng giấy trên DADF | Dung lượng | 75 sheets *3 | ||
Tốc độ quét | 45 dpm (Đen trắng) 35 dpm (Màu) | |||
Dung lượng giấy (*3 *4 ) | Khay 1 đến 4: 500 tờ/khay Khay tay: 90 tờ |
|||
Định lượng giấy | Khay 1 đến 4: 60 gsm to 169 gsm Khay tay: 55 gsm to 220 gsm |
|||
Bộ hoàn thiện (Chọn thêm) | B Finisher | Dập ghim | ||
C Finisher | Dập ghim và đục lỗ | |||
C Finisher withBooklet Maker | Dập ghim, đục lỗ và tạo sách | |||
Bộ vi xử lý | PowerPC G2 667 MHz | |||
Bộ nhớ | Chuẩn: 256MB Tối đa: 1GB Ổ cứng: 40GB (Tuỳ cấu hình) |
|||
Độ phân giải | Tối đa: 1,200x1,200dpi *5 | |||
PDL | Chuẩn | PCL6, PCL5, HPGL/HPGL-2.TIFF, PDF KS/KSMM (Korean version only) ESCP/K (Traditional Chinese version only) |
||
Chọn thêm | Adobe PostScript Level 3 | |||
Hệ điều hành tương thích | Chuẩn | Win95/98/ME, 2000/XP, NT4.0, WinServer2003, MetaFrame1.8/XP | ||
Postscript (Chọn thêm) | Win95/9/ME, 2000/XP, NT4.0, WinServer2003, MacOS [7.5.3-9.2.2]. MacOSX [10.1.5/10.2.X/10.3.3 -10.3.9] | |||
Cổng kết nối | Chuẩn | 100Base-TX/10Base-T | ||
Chọn thêm | Parallel Port (IEEE1284-B), USB2.0 | |||
Giao thức mạng | TCP/IP, SMB, IPP, Port9100, EtherTalk *6 | |||
COPY | ||||
Thời gian cho ra bản chụp đầu tiên | 4.8 s (đen trắng); 7.2 s (màu) | |||
Độ phân giải | 600 x 60D dpi | |||
Thu nhỏ / Phóng to | 25% - 400% | |||
SCAN (Chọn thêm) | ||||
Tốc độ *2*7 | 50 dpm (đen trắng); 45 dpm (màu) | |||
Độ phân giải | Tối đa 600x600 dpi | |||
Phạm vi quét | A3 | |||
Định dạng | Đen trắng | TIFF (MH, MMR), PDF, XDW | ||
Màu/Thang xám | TIFF (MH, MMR), JPEG, PDF, XDW | |||
Khả năng quét | FTP, SMB. E-mail, Mailbox | |||
FAX (Chọn thêm) | ||||
Tốc độ truyền | Dưới 3 giây | |||
Hệ thống nén | MH, MR, MMR, JBIG | |||
Độ phân giải | Up to 600x600 dpi | |||
Số đường fax | Chuẩn | 1 đường | ||
Chọn thêm | Thêm 2 đường (Tổng cộng 3 đường) | |||
THÔNG TIN CHUNG | ||||
Nguồn điện | A220-240+10%/110V+10%, 10/15A for both 50/60HZ | |||
Công suất tiêu thụ | Công suất tối đa: 1.5KVA or less Công suất trong chế độ tiết kiệm: 90W Công suất trong chế độ nghỉ: 10W Công suất trong chế độ chờ: 230W |
|||
Thời gian sấy máy | Dưới 45 giây | |||
Kích thước *8 và trọng lượng *9 | 666mm (R) x 789mm (S) x 1,141mm (C); 166kg*10 | |||
Không gian cần thiết *11 | 967mm (R) x 789mm (S) (Với Finisher) 1,504mm (R) x 789mm (S) (Với B Finisher) 1,797mm (R) x 813mm (S) (Với C Finisher) 1,856mm (R) x 813mm (S) (Với C Finisher with Booklet Maker) |
LIÊN HỆ TƯ VẤN - HOTLINE 0901.85.00.68 - PHÒNG KINH DOANH : 0916.97.08.68
MUA BÁN - SỬA CHỮA - CHO THUÊ - CUNG CẤP MỰC - LINH KIỆN MÁY PHOTOCOPY