Máy Photocopy Canon imageRUNNER 2500W
Máy Photocopy Canon imageRUNNER 2500W
Thiết kế nhỏ gọn cho năng suất cao
Thông số kỹ thuật máy photocopy Canon IR 2520W :
- Màn hình giao tiếp cảm ứng hỗ trợ Tiếng Việt.
- Chức năng chuẩn : Copy - In - Scan - Network.
- Khổ giấy tối đa : A3.
- Tốc độ : 20 trang / phút khổ A4, 15 trang / phút khổ A3.
- Độ phân giải : 600 dpi x 600 dpi (copy), 1200 dpi x 1200 dpi (in).
- Thời gian khởi động : ~30 giây.
- Thời gian in bản đầu tiên : ~6.4 giây.
- Ngôn ngữ in : UFR II LT.
- Bộ nhớ tiêu chuẩn : 256MB(Nâng cấp lên 512MB).
- Bộ đảo mặt bản sao tự động (DUPLEX).
- Bộ nạp và đảo bản gốc tự động 50 tờ (DADF AB1).
- Khay giấy tự động : 01 x 250 tờ.
- khay đa năng : 100 tờ.
- Khả năng phóng to thu nhỏ : 25% - 400%..
- Sao chụp liên tục : 999 tờ.
- Cổng kết nối : Ethernet (100Base-TX / 10Base-T), USB 2.0
- Hỗ trợ hệ điều hành : Windows 10 / 8.1 / 8 / 7 / Vista / XP, Windows Server 2003 / Server 2003 R2 / Server 2008, Mac OS X 10.6.X hoặc nhiều hơn.
- Kích thước (W x D x H) 565 x 680 x 681(khi có nắp đậy).
- Trọng lượng xấp xỉ 50.5 kg.
- Sử dụng mực Canon NPG 51 Toner Black 14,600 trang A4 (độ phủ mực 5%).
- Tuổi thọ Drum lên đến 132,000 trang A4.
- Máy in mạng đa chức năng: sao chép, in, quét tài liệu màu
- In 2 mặt tích hợp sẵn, hỗ trợ in và quét trực tiếp từ ổ đĩa USB
- Tốc độ in ấn:
imageRUNNER 2520W:
20 trang/phút
imageRUNNER 2525W:
25 trang/phút
imageRUNNER 2530W:
30 trang/phút
imageRUNNER 2535W:
35 trang/phút
imageRUNNER 2545W:
45 trang/phút
In ấn qua mạng.
Thiết kế dành cho văn phòng, dòng máy đa năng này kết nối mạng và chia sẻ in ấn một cách dễ dàng giữa nhiều người dùng. Thông qua ứng dụng Remote User Interface, các tính năng như kiểm tra trạng thái máy, thao tác và chỉ dẫn in ấn có thể được quản lý từ xa thông qua mạng nội bộ từ máy tính của bạn.
In ấn 2 mặt tự động tiết kiệm
Máy imageRUNNER sẽ giúp giảm lượng tiêu thụ giấy xuống còn một nửa với chế độ 2 mặt tiêu chuẩn khi in hoặc sao chép tài liệu mà không giảm chất lượng cũng như tiết kiệm tài nguyên và bảo vệ môi trường cùng một lúc.
Quét tài liệu màu
Sử dụng phần mềm quét Canon Network ScanGear, bạn có thể quét và lưu trữ tài liệu đến thẳng máy tính của bạn. Thêm tùy chọn khay nạp giấy 100 tờ là bạn có thể tiếp tục làm việc khác trong khi máy thực hiện việc quét.
Tên model | imageRUNNER 2545W / 2535W / 2530W / 2525W / 2520W | |
Loại máy | Để bàn (Kết hợp quét và in ấn) | |
Hệ thống xử lý ảnh | Hệ Thống trống từ truyền tĩnh điện bằng laze (Laser Dry Electrostatic Transfer System) | |
Bộ nhớ | Tiêu chuẩn: | 256MB |
Tối đa: | 512MB | |
Giao thức mạng | Ethernet (100Base-TX / 10Base-T), USB 2.0 | |
Thời gian khởi động | Tối đa 30 giây kể từ khi bật máy | |
Tối đa 10 giây từ chế độ chờ | ||
Thời gian sao chép bản đầu tiên | iimageRUNNER 2530W/2525W/2520W: 6.4 giây hoặc ít hơn | |
imageRUNNER 2545W/2535W: 3.9 giây hoặc ít hơn | ||
Sao chép nhiều bản | 1 đến 999 bản | |
Độ phóng đại | 25% đến 400% (tăng giảm 1%) | |
Kích cỡ tối đa của bản gốc | A3/11” x 17” | |
In ấn đảo mặt | Tiêu chuẩn, tích hợp sẵn | |
Tốc độ Sao chép/In ấn | A4: | imageRUNNER 2545W: 45 trang/phút imageRUNNER 2535W: 35 trang/phút imageRUNNER 2530W: 30 trang/phút imageRUNNER 2525W: 25 trang/phút imageRUNNER 2520W: 20 trang/phút |
A3: | imageRUNNER 2545W: 22 trang/phút imageRUNNER 2535W: 22 trang/phút imageRUNNER 2530W: 15 trang/phút imageRUNNER 2525W: 15 trang/phút imageRUNNER 2520W: 15 trang/phút |
|
Độ phân giải | Đọc/Quét: | 600 x 600dpi |
Ghi/In ấn: | 1200 x 1200dpi | |
Khay giấy (A4, 80gsm) | Khay giấy: | Tiêu chuẩn: imageRUNNER 2520W: 250 tờ imageRUNNER 2530 / 2525W: 250 + 550 imageRUNNER 2545 / 2535W: 2 x 550 tờ |
Tối đa: imageRUNNER 2520W: chứa được 250 + 3 x 550 tờ imageRUNNER 2530W/2525W: chứa được 250 + 3 x 550 tờ imageRUNNER 2545W/2535W: chứa được 4 x 550 tờ |
||
Khay giấy tay | Tiêu chuẩn: chứa được 100 tờ | |
Định lượng giấy cho phép | Khay giấy: | 64 đến 90gsm |
Khay giấy tay: | 64 đến 128gsm | |
Kích thước thiết bị (Rộng x Sâu x Cao) |
imageRUNNER 2520W: 565 x 680 x 681mm (có nắp đậy) 565 x 693 x 771mm (có bộ nạp giấy) imageRUNNER 2530W/2525W: 565 x 680 x 806mm (có nắp đậy) 565 x 693 x 896mm (có bộ nạp giấy) imageRUNNER 2545W/2535W: 565 x 680 x 806mm (có bộ nạp giấy) 565 x 693 x 907mm (có bộ nạp giấy) |
|
Trọng lượng | imageRUNNER 2520W: khoảng 50.5kg imageRUNNER 2530W/2525W: khoảng 67.7kg imageRUNNER 2545W/2535W: khoảng 69.5kg |
|
Nguồn điện | 220 - 240V AC, 50 / 60Hz | |
Công suất tiêu thụ tối đa | imageRUNNER 2530W/2525W/2520W: khoảng 1.542kW imageRUNNER 2545W/2535W: khoảng 1.827kW |
|
Định lượng mực (A4, độ phủ 6%) | imageRUNNER 2530W/2525W/2520W: khoảng 14,600 tờ (A4) imageRUNNER 2545W/2535W: khoảng 19,400 tờ (A4) |
|
Năng suất trống tạo ảnh | imageRUNNER 2530W/2525W/2520W: khoảng 132,000 tờ (A4) imageRUNNER 2545W/2535W: khoảng 140,000 tờ (A4) |
|
CÁC THÔNG SỐ IN ẤN | ||
Ngôn ngữ in (PDL) | Tiêu chuẩn: | UFR II LT |
Tùy chọn: | PCL 6, PS3 | |
Hệ điều hành hỗ trợ | PCL | Windows 10 / 8.1 / 8 / 7 / Vista / Windows Server 2003 / Server 2003 R2 / Server 2008 |
Adobe PostScipt 3 | Windows 10 / 8.1 / 8 / 7 / Vista / Windows Server 2003 / Server 2003 R2 / Server 2008 / Server 2008 R2 / Server 2012 R2 / Mac OS X10.5 trở lên | |
UFR II | Windows 10 / 8.1 / 8 / 7 / Vista / Windows Server 2003 / Server 2003 R2 / Server 2008 / Server 2008 R2 / Server 2012 R2 / Mac OS X10.5 trở lên | |
TÍNH NĂNG PHẦN MỀM QUÉT MẠNG Network ScanGear | ||
Hệ điều hành hỗ trợ | Windows 8.1 / 8 / 7 / Vista / Windows Server 2003 / Server 2003 R2 / Server 2008 / Server 2008 R2 / Server 2012 R2 | |
Độ phân giải | Trắng đen: | Lên đến 600 x 600dpi |
Màu: | Lên đến 300 x 300dpi |