MÁY PHOTOCOPY A0 XEROX DOCUWIDE 3035

THƯƠNG HIỆU:  
Liên hệ (CHƯA CÓ VAT)
GIỚI THIỆU SẢN PHẨM

MÁY PHOTOCOPY A0 XEROX DOCUWIDE 3035

 

Tổng quan

Một máy in khổ lớn kỹ thuật số A0 cho thị trường kỹ thuật với khả năng sao chụp và số hóa các bản vẽ giấy một cách hiệu quả. Có thể in các tài liệu khổ lớn với tốc độ in/sao chụp lên đến 3 trang A0 mỗi phút. DocuWide 3035 MF góp phần nâng cao năng suất trong việc quản lý bản vẽ kỹ thuật bằng cách sao chép, quét và in.

Trong ngành công nghiệp sản xuất, xây dựng, kỹ thuật dân dụng và các hoạt động tại văn phòng công ích, rất khó để chia sẻ và sử dụng các thông tin kỹ thuật như bản vẽ trắng đen, bản vẽ với các chú thích viết tay cũng như các bản vẽ màu một cách hiệu quả. Thiết bị in khổ lớn mới này sẽ giúp việc quan lý thông tin trở nên đơn giản.

DocuWide 3035 MF thúc đẩy hoạt động hiệu quả thông qua chức năng cho phép quét đồng thời với quá trình in liên tục. Ngoài ra thiết bị cũng có tích hợp các tính năng tương tự như máy in đa chức năng văn phòng, mang lại một môi trường thuận tiện và dễ dàng cho người dùng.

 

Tính năng

Năng suất
– In tốc độ cao 3 trang/phút đối với giấy A0, 5 trang/phút đối với giấy A1, 7 trang/phút đối với giấy A2 ngang và 9 trang/phút đối với giấy A3 ngang
– Cải thiện thời gian cho ra bản in/chụp đầu tiên với chỉ 40 giây
– Cho phép xử lý đồng thời công việc in và quét
– Có khả năng tạo thêm bản sao mà không cần quét lại tài liệu
– Tính năng quét màu tùy chọn cho người dùng
– Tốc độ quét nhanh101,6mm/giây đối với bản gốc trắng đen và 67,6mm/giây đối với bản màu
– Có khả năng xử lý nhiều loại giấy khác nhau

Bảo mật
– Cho phép mã hóa và ghi đè dữ liệu để tăng cường bảo mật
– Người dùng có thể quy định mật khẩu cho tài liệu trên bảng điều khiển của thiết bị

Thân thiện với môi trường
– Mức tiêu thụ điện năng thấp chỉ 2,4kW (tối đa)
– Tuân thủ Đạo luật về thúc đẩy mua bán thiết bị xanh và Chương trình Star Energy quốc tế

Lợi ích

– Chức năng hoạt động đồng thời cho phép quét ngay cả khi đang trong quá trình in liên tục
– Được trang bị chức năng quét màu*
– Chia sẻ và sử dụng các thông tin kỹ thuật như bản vẽ trắng đen, bản vẽ với các chú thích viết tay cũng như các bản vẽ màu một cách hiệu quả.
– Nâng cao năng suất giúp giảm đáng kể thời gian in ấn
– Tăng cường tính năng bảo mật giúp người dùng yên tâm khi xử lý các tài liệu quan trọng
– Có các tính năng tương tự như các máy in đa chức năng văn phòng để tạo môi trường làm việc quen thuộc và tiện lợi cho người dùng

TỔNG QUAN

Loại

Dạng đứng

Độ phân giải

600 dpi x 600 dpi (23,6 x 23,6 dots/mm)

Màu sắc

Chuẩn: Quét màu 
Chọn thêm: Quét màu

Sao chụp/In: Đen trắng

Tốc độ sao chụp/in

Chuẩn: 2 bản A0/phút

Với Bộ tăng tốc (chọn thêm): 3 bản A0/phút

Hệ thống cấp giấy

2 khay giấy cuộn và 1 khay tay

Khổ giấy

(Khay giấy cuộn)
A0, A1, A2, A3, B1, B2, B3

Độ rộng: 279,4 đến 914,4 mm

Khay tay: (Giấy cắt)

A0 (dọc), A1, A2, A3, A4, B1 (dọc), B2, B3, B4, B1,B2, B3, B4, 880(860) mm, 625(620) mm, 440(435) mm,

Độ rộng: 210 đến 914,4 mm
Độ dài: 210 đến 2000 mm

Hệ thống cắt giấy

Cắt theo khổ tiêu chuẩn, Cắt đồng bộ, Cắt theo chiều  dài tùy chọn

Loại giấy

Giấy thường:  64 đến 110 gsm

Giấy nhẵn: 90 đến 112 gsm

Phim:  75 đến 100 μm

Kích thước hình ảnh

Rộng: 182 đến 914,4 mm

Dài: 210 đến 5.000 mm (Dài đến 15.000 mm cần lắp thêm RAM)

Lề

Lề đầu/cuối 5 mm, Lề trái/phải 5 mm

Nguồn điện

AC 220-240V (-10% đén +6%), 10A, 50/60HZ

Tiêu thụ điện

Tối đa: 1.5kW, Chế độ ngủ: 13W

Thời gian sấy

135 giây từ nhiệt độ phòng 22C

Kích thước (RxSxC)

1.310 x 710 x 1.155 mm (Không tính bàn điều khiển)

Không gian cần thiết

1.310 (Rộng) x 710 (Sâu) mm

Trọng lượng

260 kg

 

CHỨC NĂNG SAO CHỤP

Kiểu kéo bản gốc

Bản gốc chuyển động

Khổ bản gốc

Rộng: 182 đến 914,4 mm
Dài: 210 (A4) đến 15.000 mm

Độ dày của bản gốc

0,05 đến 0,2 mm

Độ dày tối đã khi lắp thêm Heavy Document Kit: 1 mm đến 5 mm)

Loại bản gốc

Chữ/Dòng, Chữ/Ảnh, Ảnh, Phim trong, Giấy nền tối

Độ phân giải quét

600dpi x 600dpi (23.6 x 23.6 dots/mm)

Khổ bản chụp

Rộng: 279,4 (11 inch) đến 914,4 mm
Dài: 210 đến 5.000 mm (Giấy thường); 210 đến 2.500 mm (Giấy nhẵn / Phim)

Sao chụp tiên tục

99 tờ

Bản chụp đầu tiên

Sau khoảng 35,0 giây với khổ A0/100%/Giấy chuẩn/Khéo từ khay cuộn trên.

Phóng to/Thu nhỏ

100%: 1:1 +/- 0.4%

Định sẵn: 1:0.250, 1:0.353, 1:0.500, 1:0.707, 1:1.414, 1:2.000
Tùy chọn: 1:0.250 to 1:.4.000 (in 0.1% incremental)

Bộ nhớ

Chuẩn: 1GB
Tối đa: 1,5GB (0,5GB chọn thêm)

Các tính năng sao chụp

Kiểm tự động (Tự động lựa chọn giấy) / Kiểu tùy chỉnh, Chia bộ điện tử, Tạm dừng sao chụp, Sao chụp tùy chỉnh, Chụp bộ mẫu, In lại, Xoay chiều 90 độ, Xử lý nền tối, Phóng to/Thu nhỏ từng chiều, Tinh chỉnh phóng to/thu nhỏ (Chỉnh từng 0.1%), Chỉnh độ đậm nhạt bản chụp (9 mức), Sắc nét, Tương phản, Chỉnh vị trí bắt đầu quét, Chỉnh vị trí bản chụp, Lề đầu và đuôi, Chụp ngược ảnh, Chụp ân bản/dương bản, Xóa lề, Ngưỡng đen/trắng, Chỉnh mật độ màu (9 mức)

 

CHỨC NĂNG IN

Khổ in

Tương tự với chức năng sao chụp

In liên tục

Tờ

Bản in đầu tiên

Sau khoảng 40 giây (Với bản gốc khổ A0/1,28MB dữ liệu/Giấy kéo từ khay giấy cuộn trên)

Phóng to/Thu nhỏ

100%: 1:1 +/- 0.4%

Kết nối

Chuẩn: Ethernet 1000Base-T / 100Base-TX / 10Base-T

Giao thức

TCP/IP (LPR, FTP)

Mô phỏng

Chuẩn: HP-GL/HP-GL2/HP-RTL (based on HP Designjet 1050c), TIFF(applicable LZW), CALS, JFIF (JPEG)

Versatec series: VRF, VCGL, FX-MMR, 
Chọn thêm: PostScript 3, PDF 1.7, CGM

Print Drivers

32Bits Edition: Windows XP/Vista/7, Windows Server 2003/2008
64Bits Edition: Windows XP/Vista/7, Windows Server 2003/2008

Mac OS® X v10.5 Leopard, Mac OS® X v10.6 Snow Leopard, Mac OS® X v10.7 Lion

 

CHỨC NĂNG QUÉT

Loại

Chuẩn: Quét đen trắng
Chọn thêm: Quét màu

Khổ quét

Rộng: 182 đến 914,4 mm
Dài: - Đen trắng:    210 đến 15.000 mm
       - Màu:  210 đến 7.500mm.

Độ phân giải quét

600 dpi x 600 dpi (23,6 x 23,6 dots/mm)

Sắc độ quét

Đen trắng: Nhị phân, Thang xám (nhị phân), Thang xám

Màu (chọn thêm): 256 thang màu cho mỗi màu đỏ, xanh lá và xanh dương.

Kiểu quét

Chữ/Dòng, Chữ/Ảnh, Ảnh, Phim trong, Giấy nền tối

Tốc độ quét

<Đen trắng>

Tốc độ rất cao: 203,2 mm/giây (với độ phân giải tối đa 300 dpi) 

Tốc độ cao: 101,6 mm/giây

Tốc độ thấp: 50,8 mm/giây
<Màu> (Chọn thêm)

Tốc độ trung bình: 67,6 mm/giây (với độ phân giải tối đa 300 dpi) 

Tốc độ rất chậm: 33,8 mm/giây (với độ phân giải từ 400 dpi trở lên)

Đinh dạng file

Định dạng file lưu: TIFF, PDF, DocuWorks, JPEG

Phương thức nén: MMR (Quét đen trắng), JPEG (Quét màu và thang xám)

Quét vào Mailbox

Giao diện: Ethernet (1000BASE-T/100BASE-TX/10BASE-T)

Giao thức hỗ trợ: TCP/IP, HTTP

Driver: Network Scanner Utility 3

Hỗ trợ hệ điều hành máy tính: Mọi phiên bản của hệ điều hành Windows

Quét vào máy tính

Giao diện: Ethernet (1000BASE-T/100BASE-TX/10BASE-T)

Giao thức hỗ trợ: TCP/IP, SMB

Hỗ trợ hệ điều hành máy tính: Mọi phiên bản của hệ điều hành Windows

Chuyển file để in ở máy in khác

Giao diện: Ethernet (1000BASE-T/100BASE-TX/10BASE-T)

Giao thức hỗ trợ: TCP/IP, LPR

Quét trực tiếp

Giao diện: USB 2.0

 

THÔNG SỐ SẢN PHẨM
DOWNLOAD DRIVER
HỖ TRỢ TƯ VẤN
VIDEO SẢN PHẨM
BÌNH LUẬN

Bạn nghĩ như thế nào về sản phẩm này

SẢN PHẨM CÙNG LOẠI

Đăng Ký Được Giảm Giá 10%
Đang online
:
Truy cập ngày
:
Tổng truy cập
: