Máy In Màu Canon imagePROGRAF iPF 8410SE
Máy In Màu Canon imagePROGRAF iPF 8410SE
Được trang bị một loạt các tính năng chuyên nghiệp, iPF8410 cho chất lượng in tuyệt vời, bản in chuẩn xác với công nghệ màu và đầu in tiên tiến.
- Hệ thống mực in 12 màu
- Kích thước in: 44" (B0+)
- Tối ưu hóa dành cho đồ họa
Các thông số kỹ thuật cho imagePROGRAF iPF8410
Đầu in |
PF-05 |
|
Công nghệ in |
FINE (Công nghệ vòi phun thạch bản) |
|
Độ phân giải bản in (tối đa) |
2400 x 1200dpi |
|
Số lượng vòi phun |
2.560 vòi phun/màu (Tổng cộng 30.720 vòi phun) |
|
Kích thước giọt mực |
4 Picoliter |
|
Cường độ vòi phun (độ phân giải đầu in) |
1200dpi x hai dòng |
|
Hộp mực |
|
|
Loại mực |
LUCIA EX (mực pigment) |
|
Model |
330ml: |
PFI-8306 BK/MBK/C/M/Y/PC/PM/GY/PGY/R/G/B |
700ml: |
PFI-8706 BK/MBK/C/M/Y/PC/PM/GY/PGY/R/G/B |
|
Dung lượng mực |
330ml / 700ml mỗi hộp (hộp mực đi kèm ban đầu: 330ml) |
|
Số màu |
12 |
|
Phương pháp cấp mực |
Hệ thống ống mực (có ống mực phụ) |
|
Hệ thống phục hồi vòi phun |
Dò tìm và bù màu cho những vòi phun không phun mực |
|
Thiết bị điều khiển máy in |
Thiết bị L-COA |
|
Bộ nhớ máy in |
384MB |
|
Phương pháp nạp giấy |
Giấy cuộn (Một cuộn, nạp phía trước, nhả giấy phía trước) |
|
Ổ đĩa cứng |
250GB |
|
Chiều rộng giấy in |
254mm – 1.117,6mm |
|
Khổ giấy |
|
|
Giấy cắt |
Giấy cắt: |
ISO A4, A3, A3+, A2, A2+, A1, A0, B4, B3, B2, B1, B0, DIN C4, C3, C2, C1, C0, JIS B4, B3, B2, B1, B0, ANSI 8.5" x 11", 8.5" x 14", 11" x 17", 13" x 19", 17" x 22", 22" x 34", 28" x 40", 34" x 44", ARCH 9" x 12", 12" x 18", 18" x 24", 24" x 36", 26" x 38", 27" x 39", 30" x 42", 36" x 48", Photo 20" x 24", 18" x 22", 14" x 17", 12" x 16", 10" x 12", 10" x 15", 8" x 10", 16" x 20" (Giấy ảnh của Mỹ), Poster 20" x 30", 30" x 40", 42" x 60", 44" x 62", 300 × 900mm, Các loại giấy khác 13" × 22" |
Giấy cuộn |
Chiều rộng: |
ISO A3, A2, A1, A0, JIS B2, B1, B0, ARCH 24", 30", 36", Các loại giấy khác 10", 14", 16", 17", 42", 44" |
Loại giấy *1 |
Giấy thường, Giấy Universal Bond, Giấy thường cao cấp 80 của Canon, Giấy phủ Canon, Giấy phủ Matte 90gsm của Canon, Giấy bông phủ có độ phân giải cao của Canon, Giấy trắng mờ 120g của Canon, Giấy phủ dày của Canon, Giấy phủ Matt 140g của Canon, Giấy phủ Matte 170gsm của Canon, Giấy phủ Matt 180g của Canon, Giấy lót có độ phân giải cao của Canon, Giáy đồ họa có độ phân giải cao của Canon, Giấy ảnh Matte, Giấy ảnh bóng 170gsm, Giấy ảnh Satin 170gsm của Canon, Giấy ảnh bóng HG 170 của Canon, Giấy ảnh bóng một mặt HG170 của Canon, Giấy ảnh bóng 200gsm của Canon, Giấy ảnh Satin 200gsm của Canon, Giấy ảnh bóng 240gsm của Canon, Giấy ảnh Satin 240gsm của Canon, Giấy ảnh bóng HG 255 của Canon, Giấy ảnh bóng một mặt HG255 của Canon, Giấy ảnh Luster cao cấp loại RC của Canon, Giấy ảnh Pearl 260g của Canon, Giấy ảnh bóng cao cấp 280 của Canon, Giấy ảnh bóng một mặt cao cấp Ppr2 280 của Canon, Giấy chống thấm nước của Canon, giấy ảnh bóng chống thấm nước 195g của Canon, Giấy ảnh bóng một mặt chống thấm nước loại Ppr 195g của Canon. Giấy ảnh bóng một mặt chống thấm nước loại Ppr 255g, Giấy dính vinyl Matte Vinyl của Canon, giấy lót vinyl in banner của Canon, giấy in banner có độ bền cao của Canon, giấy in phim ngược sáng HG của Canon, Giấy in phim ngược sáng có độ bền cao, vải chống cháy của Canon, vải chống cháy HG của Canon, vải nhung nghệ thuật cao cấp 225g của Canon, Vải bạt in nghệ thuật chống thấm nước của Canon, vải bạt Matte nghệ thuật của Canon, vải bạt satin nghệ thuật của Canon, giấy dày phủ siêu dày, giấy phủ màu, giấy bóng loại nhẹ chống thấm nước, giấy Matte loại nhẹ chống thấm nước, Giấy chống thấm 3, Giấy tổng hợp, Giấy tổng hợp loại dính, Giấy in phim bóng loại cuộn 180, Giấy In phim Backprint, vải mỏng in banner 3, giấy in ảnh nghệ thuật, giấy dày in ảnh nghệ thuật, vải dệt in nghệ thuật, bạt in loại Matte 2, bảng POP, giấy in ảnh loại mỏng, giấy in ảnh loại dày, giấy in báo chống thấm, giấy in nghệ thuật loại dày, giấy in nghệ thuật loại siêu dày, giấy washi của Nhật, giấy in phim CAD, giấy phủ loại mỏng, giấy phủ loại dày, giấy vinyl dính, giấy in banner vinyl, phim bóng và các loại giấy khác |
|
Lề in |
|
|
Giấy cuộn |
Tất cả các mặt: |
5mm hoặc 0mm cho bản in không viền |
Giấy cắt |
Lề trái, phải, trên: |
5mm |
Lề dưới: |
23mm (Nạp từ phía trước) hoặc 3mm (Nạp từ phía trên) |
|
Chiều dài giấy tối thiểu có thể in |
8,0" (203.2mm) |
|
Chiều dài giấy tối đa có thể in |
|
|
Giấy cuộn |
59" (18m) |
|
Giấy cắt |
5,2" (1,6m) |
|
Chiều rộng bản in không viền (chỉ dành cho giấy cuộn) |
515mm (JIS B2), 1,030mm (JIS B0), 594mm (ISO A1), 841mm (ISO A0), 10", 14", 17", 24", 36", 42", 44" |
|
Dao cắt giấy |
Tự động cắt theo chiều ngang (dao cát xoay), bộ phận độc lập |
|
Độ dày giấy |
|
|
Giấy cuộn |
0,07 – 0,8mm |
|
Giấy cắt |
0,07 – 0,8mm |
|
Kích thước lõi giấy |
Đường kính trong của lõi giấy: |
2" / 3" |
Đường kính bên ngoài tối đa của giấy cuộn |
150mm |
|
Phần mềm đi kèm |
Trình điều khiển máy in Canon, phần mềm in Plug in for Adobe Photoshop. Phần mềm in Plug-in for Digital Photo Professional, Thiết bị phụ trợ trình điều khiển máy in (dàn trang miễn phí, sao chụp màu phóng to của imageRUNNER, phần mềm xem trước được tăng cường), phần mềm in Plug-in for Microsoft® Word / Excel / PowerPoint (chỉ cho máy tính để bàn), Phần mềm quản lí kế toán, Gallery Wrap Feature |
|
Ngôn ngữ in |
GARO (ngôn ngữ độc đáo của Canon) |
|
Hệ điều hành |
Windows® (XP / Vista 32/64bit / Windows 7 32/64bit) |
|
Kết nối giao diện |
|
|
Chuẩn (tích hợp) |
USB 2.0 tốc độ cao, 10 / 100 / 1000base-TX |
|
Độ vang âm |
|
|
Khi vận hành |
Xấp xỉ: 50dB (A) hoặc thấp hơn |
|
Khi ở chế độ chờ |
35dB (A) hoặc thấp hơn |
|
Mức âm |
6,8 Bels hoặc thấp hơn |
|
Nguồn điện |
AC 100 - 240V (50 - 60Hz) |
|
Tiêu thụ điện |
|
|
Tối đa |
190W hoặc thấp hơn |
|
Khi ở chế độ chờ (100 - 120V) |
5W hoặc thấp hơn |
|
Khi ở chế độ chờ (220 - 240V) |
6W hoặc thấp hơn |
|
Khi tắt nguồn |
0,5 W hoặc thấp hơn |
|
Chứng nhận |
Chương trình ngôi sao năng lượng quốc tế (WW), RoHS directive, SPRING |
|
Môi trường vận hành |
|
|
Nhiệt độ |
15 - 30°C |
|
Độ ẩm tương đối |
10 - 80% (không ngưng tụ) |
|
Kích thước (W x D x H) |
1.893 (W) x 975 (D) x 1.144 (H) mm (khi có đế máy in và khay đỡ bản in) |
|
Trọng lượng (khi có đế máy in) |
Xấp xỉ 143kg |
|
Phụ kiên có thể thay thế |
Đầu in (PF-05) |