Máy In Epson L360
Máy In Epson L360
Tốc độ in siêu việt
- Tốc độ là chìa khóa khi thỏa mãn các thách thức về thời gian và nâng tầm hiệu quả kinh doanh. Trang bị bằng công nghệ đầu in Micro PiezoTM, hãy khám phá tốc độ in khác biệt lên đến 9.2ipm cho bản in trắng đen mặc định, và 33ppm cho bản in nháp đen trắng. Việc in ấn số lượng cao chưa bao giờ nhanh và hiệu quả đến thế.
Chi phí thấp, Sản Lượng Cao
Đừng dung hòa chi phí khi bạn in. Với hệ thống mực in liên tục chính hãng, bạn sẽ tiết kiệm chi phí cho mỗi bình mực chỉ có US$5.50 và mỗi bộ sẽ gồm 1 bình mực dung lượng cao 6,500 trang màu hoặc 4,000 trang trắng đen.
Với thiết kế nắp đậy bình mực đặc trưng giúp bạn dễ dàng và gọn gàng nạp mực, các ống mực trong máy cũng được thiết kế với độ rộng tối đa để đảm bảo mực chảy thông suốt và tin cậy vào mọi lúc.
Chất lượng in đáng kinh ngạc
Độ phân giải đáng kinh ngạc 5760dpi cho ra chất lượng bản in khác thường cho nhu cầu bản thân và nhu cầu sáng tạo.
Scan và Copy chỉ một nút nhấn
Thực hiện chức năng scan và copy một cách tiện lợi với cảm biến chính xác đáng tin cậy. Bản scan sắc nét và rõ ràng trong khi bản copy nháp được hoàn thành chỉ trong vài giây.
Thiết kế tiết kiệm không gian
Chân đế nhỏ của máy giúp bạn đặt thoải mái mọi vị trí trong nhà hoặc văn phòng của bạn, tối ưu hóa cho công việc.
Thông số kỹ thuật
MODEL NUMBER |
L360 |
|
Printing |
|
|
Print Method |
On-demand ink jet |
|
Nozzle Configuration |
180 nozzles Black, 59 nozzles per colour (Cyan, Magenta, Yellow) |
|
Print Direction |
Bi-directional printing, Uni-directional printing |
|
Maximum Resolution |
5760 x 1440 dpi (with Variable-Sized Droplet Technology) |
|
Minimum Ink Droplet Volume |
3 pl |
|
Print Speed*1 |
|
|
Max Black Draft Text - Memo (A4) |
Approx. 33 ppm / 15 ppm (Black/Colour) |
|
ISO 24734, A4 |
Approx. 9.2 ipm / 4.5 ipm (Black/Colour) |
|
Max Photo Draft - 10x15cm/4x6"*2 |
Approx. 27 sec per photo (W/Border) |
|
Photo Default - 10x15cm/4x6"*2 |
Approx. 69 sec per photo (W/Border) |
|
Copying |
|
|
Copy Speed |
|
|
Max Draft Text - Memo (A4) |
Approx. 5.0sec/10sec (Black/Colour) |
|
Maximum Copies from Standalone |
20 copies |
|
Maximum Copy Size |
A4, Letter |
|
Scanning |
|
|
Scanner Type |
Flatbed colour image scanner |
|
Sensor Type |
CIS |
|
Optical Resolution |
600 x 1200 dpi |
|
Maximum Scan Area |
216 x 297mm (8.5 x 11.7”) |
|
Scanner Bit Depth |
|
|
Colour |
48-bit input, 24-bit output |
|
Grayscale |
16-bit input, 8-bit output |
|
Black & White |
16-bit input, 1-bit output |
|
Scan Speed (Flatbed) |
|
|
Monochrome 300 dpi |
11 sec |
|
Colour 300 dpi |
33 sec |
|
Paper Handling |
|
|
Paper Feed Method |
Friction feed |
|
Paper Hold Capacity |
|
|
Input Capacity |
100 sheets, A4 Plain paper (75 gsm) |
|
Output Capacity |
30 sheets, A4 Plain Paper |
|
Paper Size |
A4, A5, A6, B5, 10x15cm (4x6"), 13x18cm (5x7"), 9x13cm (3.5x5"), Letter, Legal, Half Letter (5.5x8.5"), 13x20cm (5x8"), 20x25cm (8x10"), 16:9 wide size, 100x148mm, Envelopes: #10 (4.125x9.5"), DL (110x220mm), C6 (114x162mm) |
|
Maximum Paper Size |
215.9x1117.6mm (8.5 x 44") |
|
Print Margin |
3 mm top, left, right, bottom |
|
Interface |
|
|
USB |
Hi-Speed USB 2.0 |
|
Printer Software |
|
|
Operating System Compatibility |
Windows XP / XP Profesional x 64 Edition / Vista / 7 / 8 / 8.1 |
|
Electrical Specifications |
|
|
Rated Voltage |
AC 220-240V |
|
Rated Frequency |
50 ~ 60Hz |
|
Power Consumption |
|
|
Operating |
13W |
|
Standby |
3.8W |
|
Sleep |
0.8W |
|
Power Off |
0.3W |
|
Noise Level |
|
|
PC Printing / Premium Glossy Photo Paper Best Photo |
5.2 B(A), 38 dB(A) |
|
PC Printing / Plain Paper Default *3 |
5.9 B(A), 46 dB(A) |
|
Epson Genuine Ink Bottle |
Order Code |
|
Black |
T6641 |
4,000 Pages Yield*4 |
Cyan |
T6642 |
6,500 Pages Composite Yield*4 |
Magenta |
T6643 |
|
Yellow |
T6644 |
|
MODEL NUMBER |
L360 |
|
Printing |
|
|
Print Method |
On-demand ink jet |
|
Nozzle Configuration |
180 nozzles Black, 59 nozzles per colour (Cyan, Magenta, Yellow) |
|
Print Direction |
Bi-directional printing, Uni-directional printing |
|
Maximum Resolution |
5760 x 1440 dpi (with Variable-Sized Droplet Technology) |
|
Minimum Ink Droplet Volume |
3 pl |
|
Print Speed*1 |
|
|
Max Black Draft Text - Memo (A4) |
Approx. 33 ppm / 15 ppm (Black/Colour) |
|
ISO 24734, A4 |
Approx. 9.2 ipm / 4.5 ipm (Black/Colour) |
|
Max Photo Draft - 10x15cm/4x6"*2 |
Approx. 27 sec per photo (W/Border) |
|
Photo Default - 10x15cm/4x6"*2 |
Approx. 69 sec per photo (W/Border) |
|
Copying |
|
|
Copy Speed |
|
|
Max Draft Text - Memo (A4) |
Approx. 5.0sec/10sec (Black/Colour) |
|
Maximum Copies from Standalone |
20 copies |
|
Maximum Copy Size |
A4, Letter |
|
Scanning |
|
|
Scanner Type |
Flatbed colour image scanner |
|
Sensor Type |
CIS |
|
Optical Resolution |
600 x 1200 dpi |
|
Maximum Scan Area |
216 x 297mm (8.5 x 11.7”) |
|
Scanner Bit Depth |
|
|
Colour |
48-bit input, 24-bit output |
|
Grayscale |
16-bit input, 8-bit output |
|
Black & White |
16-bit input, 1-bit output |
|
Scan Speed (Flatbed) |
|
|
Monochrome 300 dpi |
11 sec |
|
Colour 300 dpi |
33 sec |
|
Paper Handling |
|
|
Paper Feed Method |
Friction feed |
|
Paper Hold Capacity |
|
|
Input Capacity |
100 sheets, A4 Plain paper (75 gsm) |
|
Output Capacity |
30 sheets, A4 Plain Paper |
|
Paper Size |
A4, A5, A6, B5, 10x15cm (4x6"), 13x18cm (5x7"), 9x13cm (3.5x5"), Letter, Legal, Half Letter (5.5x8.5"), 13x20cm (5x8"), 20x25cm (8x10"), 16:9 wide size, 100x148mm, Envelopes: #10 (4.125x9.5"), DL (110x220mm), C6 (114x162mm) |
|
Maximum Paper Size |
215.9x1117.6mm (8.5 x 44") |
|
Print Margin |
3 mm top, left, right, bottom |
|
Interface |
|
|
USB |
Hi-Speed USB 2.0 |
|
Printer Software |
|
|
Operating System Compatibility |
Windows XP / XP Profesional x 64 Edition / Vista / 7 / 8 / 8.1 |
|
Electrical Specifications |
|
|
Rated Voltage |
AC 220-240V |
|
Rated Frequency |
50 ~ 60Hz |
|
Power Consumption |
|
|
Operating |
13W |
|
Standby |
3.8W |
|
Sleep |
0.8W |
|
Power Off |
0.3W |
|
Noise Level |
|
|
PC Printing / Premium Glossy Photo Paper Best Photo |
5.2 B(A), 38 dB(A) |
|
PC Printing / Plain Paper Default *3 |
5.9 B(A), 46 dB(A) |
|
Epson Genuine Ink Bottle |
Order Code |
|
Black |
T6641 |
4,000 Pages Yield*4 |
Cyan |
T6642 |
6,500 Pages Composite Yield*4 |
Magenta |
T6643 |
|
Yellow |
T6644 |
|