MÁY IN ĐA NĂNG LASER BROTHER MFC-L2701DW
MÁY IN ĐA NĂNG LASER BROTHER MFC-L2701DW
Giảm hao phí về giấy và mực in với chức năng in đảo mặt tự động của Brother và hộp mực năng suất cao (tuỳ chọn), giúp giảm chi phí vận hành và tổng chi phí in ấn. Chức năng in 2 trang hoặc 4 trang trên 1 tờ giấy, giúp tiết kiệm giấy khi in bản nháp hoặc bản phác thảo.
Với tốc độ in nhanh lên đến 30 trang/phút giúp tiết kiệm thời gian cho nhiều người sử dụng, đặc biệt khi cần in ấn số lượng lớn. Người dùng nay có thể sử dụng thời gian hiệu quả hơn thay vì phải ngồi chờ đợi in.
Tổng quan
Kỹ thuật |
Laser đơn sắc |
Bộ nhớ |
32 MB |
Màn hình |
Màn hình LCD - 16 ký tự x 2 dòng |
Chức năng |
máy in laser tốc độ nhanh với in 2 mặt tự động, In, sao chụp, quét, Fax, PC Fax, 2 mặt tự động (in/fax/sao chụp/quét), quét màu |
Giao diện |
USB 2.0 Hi-Speed |
In
Tốc độ in |
Lên đến 30 trang/phút |
Độ phân giải in |
600 x 600 dpi, HQ1200 (2400 x 600 dpi) quality |
In 2 mặt |
In 2 mặt tự động |
Mô phỏng |
PCL®6 |
Quét
Chức năng quét |
Màu & Đơn sắc |
Độ phân giải quang học |
Tối đa 600 x 2400 dpi |
Độ phân giải nội suy |
Tối đa 19,200 x 19,200 dpi |
Tính năng "Scan to" |
E-mail, hình ảnh, OCR, thư mục |
Sao chụp
Sao chụp nhiều bản (Có sắp xếp) |
Có (Lên đến 99 bản) |
Phóng to/Thu nhỏ |
25% - 400% in 1% increments |
Độ phân giải sao chụp |
600 x 600dpi |
Tốc độ sao chụp |
Lên đến 30 trang/phút |
Chức năng N trong 1 |
Ghép 2 hoặc 4 trang vào 1 trang giấy |
Truyền
Tốc độ truyền |
Khoảng 2.5 giây |
Tốc độ kết nối |
200 địa chỉ |
Gọi nhóm |
20 nhóm |
Địa điểm phát |
258 địa điểm |
Chế độ sửa lỗi |
Có |
Bộ nhớ |
Lên đến 400 trang |
Báo hiệu hết giấy |
Lên đến 400 trang |
PC Fax
Nhận |
Có (Windows® only) |
Network
Protocols |
ARP, RARP, BOOTP, DHCP, APIPA(Auto IP), WINS/NetBIOS name resolution, DNS Resolver, mDNS, LLMNR responder, LPR/LPD, Custom Raw Port/Port9100, FTP Server, SNMPv1, TFTP server, ICMP, Web Services Print, LLTD responder |
Quản lý |
BRAdmin Professional 3 - Windows bản gốc Brother tiện ích cho máy in và quản lý máy chủ. |
Sử dụng giấy
Nạp giấy (khay chuẩn) |
250 tờ |
Khay đa năng/Khe đa năng |
1 tờ |
Nạp bản gốc tự động |
35 tờ |
Sử dụng cỡ giấy |
A4, Letter |
Giấy đầu ra |
100 tờ |
Tính năng phụ
In sách |
Có |
In áp phích |
Có |
In nền mờ |
Có |
Phần mềm
Trình điều khiển máy in (Windows®) |
Windows® Vista, Windows® 7, Windows® 7 64 bit, Windows® 8 |
Trình điều khiển máy in (Macintosh®) |
Mac OS X v10.9.x, 10.8.x, 10.7.5 |
Trình điều khiển máy in (Linux) |
Hệ thống in CUPS (môi trường x86, x64) , Hệ thống in LPD/LPRng (môi trường x86, x64) |
Công cụ quản lý mạng |
BRAdmin Professional 3 - Windows bản gốc Brother tiện ích cho máy in và quản lý máy chủ. |
Đặc điểm khác
Công suất tiêu thụ |
Chế độ sẵn sàng: 60W, Chế độ in: 510W, Chế độ ngủ: 6.6W, Chế độ ngủ sâu: 1.1W |
Độ ồn |
Chế độ in: 50dBA |
Kích thước/Trọng lượng
Kích thước (WxDxH) |
409 x 398.5 x 316.5mm |
Trọng lượng |
11.4kg |