Máy in Canon MG 3570 Đen

THƯƠNG HIỆU:  
Liên hệ (CHƯA CÓ VAT)
GIỚI THIỆU SẢN PHẨM

Máy in Canon MG 3570 Đen

 

Thiết kế và tính năng

Máy in Canon Pixma MG3570 có thiết kế gọn gàng với 3 phiên bản màu đen, trắng và đỏ bordeaux để lựa chọn. Tuy nhiên, do toàn bộ lớp vỏ của máy bóng loáng nên có thể dễ bị trầy xước. Mẫu máy in khổ A4 này có cách bố trí khay nạp và đón giấy dạng nắp bật ở mặt trước khá giống với hầu hết những model máy in phun Pixma của Canon hiện nay.

Không chỉ có chức năng in ấn, mẫu máy này còn cung cấp khả năng quét và sao chụp với khay kính phẳng phía trên sử dụng công nghệ quét CIS (Contact Image Sensor). Máy in sử dụng hệ thống 2 hộp mực đen và màu, giúp tiết kiệm chi phí đáng kể so với các mẫu máy in phun 4 hộp mực khác. Đồng thời, khay lắp hộp mực nằm phía trước máy cũng giúp việc thay thế dễ dàng hơn.

 

Chất lượng và tốc độ

Canon Pixma MG3570 hỗ trợ độ phân giải in tối đa lên đến 4.800 x 1.200 dpi với 3 mức chất lượng High, Standard và Draft. Thử nghiệm in ảnh trên loại giấy bóng chuyên dụng Photo Plus Glossy II, Pixma MG3570 cung cấp những bức ảnh 10 x 15cm với chất lượng tuyệt đẹp, có thể sánh ngang với ảnh rửa tại tiệm chuyên nghiệp. Chất lượng in văn bản từ máy cũng không có gì đáng phàn nàn, tuy vậy biên chữ in ở chế độ Fast thấp nhất còn bị răng cưa. Đây cũng là hiện tượng thường thấy ở hầu hết máy in công nghệ in phun hiện nay.

Pixma MG3570 phục vụ chức năng sao chụp và quét hình ảnh, tài liệu cũng khá suôn sẻ. Máy có thể quét với độ phân giải quang học tối đa 1.200 x 2.400 dpi. Bản quét văn bản và hình ảnh cho chất lượng chữ rõ nét, ảnh không bị vỡ hạt. Bản sao văn bản và hình ảnh ở chế độ đen trắng lẫn màu với chất lượng hầu như tương đương bản gốc.

Tốc độ cũng là một điểm đáng khen của MG3570. Theo công bố của hãng, máy hoàn thành in ảnh 10 x 15cm chỉ trong vòng 44 giây, sao chụp tài liệu màu khổ A4 chỉ mất 22 giây, còn quét tài liệu màu A4 ở độ phân giải chuẩn 300dpi chỉ khoảng 14 giây. Thử nghiệm thực tế cho thấy, máy có tốc độ phù hợp với công bố trên, chỉ chênh lệch trong khoảng từ 1-2 giây.

 

In   
Độ phân giải in tối đa 4800 (theo chiều ngang)*1 x 1200 (theo chiều dọc)dpi
Đầu in / Mực in Loại: Ống mực FINE
Tổng số vòi phun: Tổng số 1.792 vòi phun
Kích thước giọt mực tối thiểu: 2pl
Hộp mực: PG-740, CL-741
(PG-740XL, CL-741XL – chọn thêm)

Tốc độ in
Dựa theo ISO / IEC 24734.
Nhấp chuột vào đây để xem báo cáo vắn tắt
Nhấp chuột vào đây để biết các điều kiện đo tốc độ in và sao chụp tài liệu

Tài liệu: màu *2:
ESAT / Một mặt:
Xấp xỉ 5,7ipm
Tài liệu: đen trắng *2:
ESAT / Một mặt:
Xấp xỉ 9,9ipm
In ảnh (4 x 6")*2:
PP-201 / không viền:
Xấp xỉ 44 giây
Chiều rộng có thể in 203,2 mm (8 inch)
In không viền: 216 mm (8,5 inch)
Vùng có thể in In có viền:*3: Lề trên / dưới / phải / trái: mỗi lề 0mm
(Khổ giấy hỗ trợ: A4, LTR,
4 x 6" ,5 x 7", 8 x 10")
In có viền: Lề trên: 3mm,
Lề dưới: 5mm,
Lề trái / phải: mỗi lề 3,4mm (LTR / LGL: Lề trái: 6,4mm,
Lề phải: 6,3mm)
Tự động in hai mặt có viền Lề trên: 5mm,
Lề dưới: 5mm,
Lề trái / phải: mỗi lề 3,4mm (LTR / LGL: Lề trái: 6,4mm,
Lề phải: 6,3mm)
Vùng nên in Lề trên: 32,5mm
Lề dưới: 33,5mm
Khổ giấy A4, A5, B5, LTR, LGL, 4 x 6", 5 x 7", 8 x 10", Envelopes (DL, COM10), Khổ chọn thêm (chiều rộng 89mm - 215,9mm, chiều dài 127mm - 676mm)
Xử lí giấy (Khay phía sau)
(Định lượng giấy tối đa)
Giấy thường A4, A5, B5, LTR = 100, LGL = 10
Giấy có độ phân giải cao (HR-101N) A4 = 80
Giấy ảnh chuyên nghiệp Platin (PT-101) 4 x 6" = 20, A4 = 10
Giấy ảnh bóng Plus Glossy II
(PP-201)
4 x 6" = 20, A4 = 10
Giấy ảnh chuyên nghiệp Luster
(LU-101)
A4 = 10
Giấy ảnh bóng một mặt Plus Semi-gloss
(SG-201)
4 x 6" = 20, A4, 8 x 10" = 10
Glossy Photo Paper "Everyday Use" (GP-501)
Glossy Photo Paper "Everyday Use" (GP-601)
4 x 6" = 20, A4 = 10
Giấy ảnh Matte
(MP-101)
4 x 6" = 20, A4 = 10
Giấy ảnh dính (PS-101) 1
Giấy T-Shirt (TR-301) 1
Khổ bao thư European DL / US Com. #10 = 5
Loại giấy hỗ trợ in hai mặt tự động Loại giấy: Plain Paper
Khổ giấy A4, A5, B5, LTR
Định lượng giấy Giấy Cassette: Giấy thường: 64 - 105 g/m2, Giấy in ảnh đặc chủng của Canon: định lượng tối đa xấp xỉ 300 g/m2 (giấy ảnh chuyên nghiệp Platinum PT-101)
Bộ cảm biến đầu mực Đếm điểm
Căn lề đầu in Bằng tay
Quét*4   
Loại máy quét Flatbed
Phương pháp quét CIS (Bộ cảm biến hình ảnh tiếp xúc)
Độ phân giải quang học*5 1200 x 2400dpi
Độ phân giải có thể lựa chọn*6 25 - 19200dpi
Chiều sâu bit màu quét (màu nhập / màu ra) Thang màu xám: 16 bits / 8 bits
Bản màu: 48 bits / 24 bits (RGB each 16 bits / 8 bits )
Tốc độ quét đường*7 Thang màu xám: 1,2 miligiây/dòng (300dpi)
Bản màu: 3,5 miligiây/dòng (300dpi)
Tốc độ quét*8 Tương phản:
Khổ A4 quét màu / 300dpi
Xấp xỉ 14 giây
Khổ bản gốc tối đa Flatbed: A4 / LTR (216 x 297mm)
Sao chụp  
Khổ bản gốc tối đa A4 / LTR (216 x 297mm)
Loại giấy tương thích Khổ giấy: A4, LTR, 4 x 6" (PP-201)
Loại giấy: Giấy thuonwgf
Giấy ảnh bóng Plus Glossy II (PP-201)( 4 x 6")
Chất lượng ảnh Giấy thường: Nhanh, chuẩn
Tốc độ sao chụp*9
Dựa theo tiêu chuẩn ISO / IEC 29183.
Nhấp chuột vào đây để xem báo cáo tóm tắt
Nhấp chuột vào đây để xem các điều kiện đo tốc độ in và sao chụp tài liệu
Tài liệu: màu:
sFCOT / sao chụp một mặt:
Xấp xỉ 22 giây
Tài liệu: màu:
sESAT / sao chụp một mặt:
Xấp xỉ 2,7ipm
Sao chụp nhiều bản Đen trắng 1 - 21 trang
Mạng làm việc  
Kết nối giao thức mạng TCP / IP
Mạng LAN không dây Loại mạng: IEEE802.11n / IEEE802.11g / IEEE802.11b
(chế độ hạ tầng)
Băng tần: 2,4GHz
Phạm vi: Trong nhà 50m (phụ thuộc vào tốc độ và điều kiện truyền)
An ninh: WEP64 / 128bits, WPA-PSK(TKIP / AES),
WPA2-PSK (TKIP / AES)
Yêu cầu về hệ thống

Windows: Windows 8 / Windows 7 / Window Vista / Windows XP
Macintosh: Mac OS X v10.6.8 hoặc bản mới hơn
Các thông số kĩ thuật chung  
Phần mềm Apple AirPrint Có sẵn
Phần mềm in Google Cloud Có sẵn
Giải pháp in PIXMA Có sẵn
Kết nối giao tiếp mạng Mạng LAN không dây b/g/n, USB 2.0 tốc độ cao
Môi trường vận hành Nhiệt độ: 5 - 35°C
Độ ẩm: 10 - 90% RH
(không ngưng tụ sương)
Môi trường bảo quản Nhiệt độ: 0 - 40°C
Độ ẩm: 5 - 95% RH
(không ngưng tụ sương)
Độ vang âm (khi in từ máy tính) In ảnh (4 x 6")*10 Xấp xỉ 42,5 dB(A)
Nguồn điện AC 100 - 240V, 50 / 60Hz

Tiêu thụ điện

Khi ở chế độ Standby (đèn quét tắt)
(Kết nối máy tính với mạng LAN):
Xấp xỉ 1,7W
Khi tắt: Xấp xỉ 0,3W
Khi sao chụp*11:
(Kết nối mạng LAN với máy tính)
Xấp xỉ 16W
Môi trường Quy tắc: RoHS (EU, China), WEEE (EU)
Nhãn sinh thái: Energy Star, EPEAT
Kích thước (W x D x H) Xấp xỉ 449 x 304 x 152mm
Trọng lượng Xấp xỉ 5,4kg
THÔNG SỐ SẢN PHẨM
DOWNLOAD DRIVER
HỖ TRỢ TƯ VẤN
VIDEO SẢN PHẨM
BÌNH LUẬN

Bạn nghĩ như thế nào về sản phẩm này

SẢN PHẨM CÙNG LOẠI

Đăng Ký Được Giảm Giá 10%