Máy In Canon LBP 3300
THƯƠNG HIỆU:
Liên hệ
(CHƯA CÓ VAT)
GIỚI THIỆU SẢN PHẨM
Máy In Canon LBP 3300
Máy in chất lượng và năng suất cao
Được thiết kế để in với khối lượng lớn, chiếc máy in LBP3300 được trang bị một khay giấy cassette tiêu chuẩn 250 tờ và có thể lựa chọn tăng lên 500 tờ để đáp ứng nhu cầu làm việc với khối lượng lớn nhưng vẫn đảm bảo tốc độ và chất lượng công việc ở mức ổn định.
In các văn bản, tài liệu thuyết trình … đen trắng một cách rõ nét với chất lượng in laser chuyên nghiệp mà bạn yêu cầu. Với tốc độ in siêu cao 21 trang A4 mỗi phút, loại máy in này mang lại cả tốc độ và chất lượng trong cùng một thiết bị.
Nhờ vận dụng sức mạnh từ công nghệ in tiên tiến của Canon (CAPT) và kiến trúc nén thông minh (Hi-ScoA), loại máy in này có thể xử lý các dữ liệu hình ảnh nhanh hơn các máy in thông thường. Điều Hi-ScoA có thể làm là nén dữ liệu in vào một kích thước nhỏ hơn để có thể nhanh chóng truyền dữ liệu đó từ máy tính sang máy in có CAPT. Kết quả là tốc độ in siêu cao mà không tốn chi phí nâng cấp bộ nhớ máy in.
Nhanh chóng có kết quả in với chất lượng cao mà không mất thời gian chờ đợi, đó là nhờ Công Nghệ Sấy theo Nhu Cầu độc quyền của Canon,giúp truyền nhiệt ngay khi được kích hoạt. Thời gian khởi động nhanh cho phép máy in lập tức phản ứng để kết thúc chế độ chờ, nhanh chóng in tài liệu và giúp bạn tiết kiệm chi phí năng lượng
- Giấy: A4, Letter và nhiều hơn nữa
- Máy in laser đen trắng
- Tốc độ in (cỡ A4): lên tới 21 ppm
In khổ A4 đơn sắc tốc độ 21 trang mỗi phút
Khả năng xử lý CAPT 2.1
Bản in đầu nhanh: 9 giây
Thông số kỹ thuật cho LASER SHOT LBP3300
Loại máy | Máy in laser | |
Phương pháp in | Phương pháp in ảnh điện tử (Công nghệ in chảy theo nhu cầu) | |
Tốc độ in | In đơn màu 21 trang/phút (giấy thường cỡ A4) *Tốc độ in có thể thay đổi theo từng thời điểm phụ thuộc vào kích thước giấy, loại giấy, số lượng in, và các cài đặt của chế độ chỉnh sửa. (Đó là vì chức năng an toàn sẽ ngăn ngừa những hỏng hóc có thể xảy ra do nhiệt bắt đầu hoạt động) |
|
Độ phân giải tối đa | Tương đương 2400 x 600dpi (Chỉnh sửa ảnh tự động) | |
Ngôn ngữ in | CAPT2.1 (Công nghệ in cải tiến của Canon) | |
Bộ nhớ | Bộ nhớ 8MB theo tiêu chuẩn (Không cần bộ nhớ phụ) + Hi-SCoA | |
Thời gian làm nóng máy | 0 giây (152 giây khi máy in được bật) | |
Thời gian in bản đầu tiên | Xấp xỉ 9 giây hoặc ít hơn (giấy A4/giấy ra úp) *Có thể khác nhau phụ thuộc vào khay mực bạn sử dụng hoặc điều kiện ra giấy |
|
Dung lượng giấy | ||
Khay giấy cassette | 250 tờ x 1 | |
Khay giấy lên bằng tay | 1 tờ | |
Kích thước giấy tương thích | A4, B5, A5, LTR, giấy Executive, giấy bì thư C5/COM10/DL, Monarch, B5, Thẻ phụ lục, Giấy thường dùng (Chiều rộng: 76,2 - 215,9mm; Chiều dài: 127,0 - 355,6mm) | |
Kết nối | ||
Theo tiêu chuẩn | Cổng USB 2.0 tốc độ cao | |
Tuỳ chọn | 10 Base-T/100 Base-TX | |
Khe cắm bo mạch mở rộng | 1 khe cắm | |
Tiêu thụ năng lượng | ||
Khi in | 120V: | Xấp xỉ 446W |
220V: | Xấp xỉ 436W | |
Khi ở chế độ chờ | 120V: | Xấp xỉ 4W |
220V: | Xấp xỉ 4W | |
Tối đa | 120V: | Xấp xỉ 790W |
220V: | Xấp xỉ 806W hoặc thấp hơn | |
Độ ồn khi vận hành | ||
Khi vận hành | 52,8dB hoặc thấp hơn | |
Khi ở chế độ chờ | 25dB hoặc thấp hơn (tạp âm) | |
Kích thước (W x D x H) | 369,7 x 257,7 x 375,7mm | |
Trọng lượng | Xấp xỉ 11kg không tính ống mực | |
Hệ điều hành hỗ trợ | Windows 98/ME/2000/XP, LINUX*¹ | |
Yêu cầu công suất | 220 – 240V (+/-10%), 50/60Hz (+/-2Hz) | |
Loại mực sử dụng | ||
Cartridge mực | Ống mực 308 (Xấp xỉ 2.500 trang)*² Ống mực 308 II, tuỳ chọn (Xấp xỉ 6.000 trang)*² |
|
Bộ phận đi kèm theo tiêu chuẩn | LASER SHOT LBP3300, Ống mực, CD-ROM phần mềm hướng dẫn người sử dụng, Sách hướng dẫn người sử dụng, dây cắm nguồn | |
Ngôn ngữ hỗ trợ | 17 ngôn ngữ |
THÔNG SỐ SẢN PHẨM
Thông số kỹ thuật cho LASER SHOT LBP3300
Loại máy | Máy in laser | |
Phương pháp in | Phương pháp in ảnh điện tử (Công nghệ in chảy theo nhu cầu) | |
Tốc độ in | In đơn màu 21 trang/phút (giấy thường cỡ A4) *Tốc độ in có thể thay đổi theo từng thời điểm phụ thuộc vào kích thước giấy, loại giấy, số lượng in, và các cài đặt của chế độ chỉnh sửa. (Đó là vì chức năng an toàn sẽ ngăn ngừa những hỏng hóc có thể xảy ra do nhiệt bắt đầu hoạt động) |
|
Độ phân giải tối đa | Tương đương 2400 x 600dpi (Chỉnh sửa ảnh tự động) | |
Ngôn ngữ in | CAPT2.1 (Công nghệ in cải tiến của Canon) | |
Bộ nhớ | Bộ nhớ 8MB theo tiêu chuẩn (Không cần bộ nhớ phụ) + Hi-SCoA | |
Thời gian làm nóng máy | 0 giây (152 giây khi máy in được bật) | |
Thời gian in bản đầu tiên | Xấp xỉ 9 giây hoặc ít hơn (giấy A4/giấy ra úp) *Có thể khác nhau phụ thuộc vào khay mực bạn sử dụng hoặc điều kiện ra giấy |
|
Dung lượng giấy | ||
Khay giấy cassette | 250 tờ x 1 | |
Khay giấy lên bằng tay | 1 tờ | |
Kích thước giấy tương thích | A4, B5, A5, LTR, giấy Executive, giấy bì thư C5/COM10/DL, Monarch, B5, Thẻ phụ lục, Giấy thường dùng (Chiều rộng: 76,2 - 215,9mm; Chiều dài: 127,0 - 355,6mm) | |
Kết nối | ||
Theo tiêu chuẩn | Cổng USB 2.0 tốc độ cao | |
Tuỳ chọn | 10 Base-T/100 Base-TX | |
Khe cắm bo mạch mở rộng | 1 khe cắm | |
Tiêu thụ năng lượng | ||
Khi in | 120V: | Xấp xỉ 446W |
220V: | Xấp xỉ 436W | |
Khi ở chế độ chờ | 120V: | Xấp xỉ 4W |
220V: | Xấp xỉ 4W | |
Tối đa | 120V: | Xấp xỉ 790W |
220V: | Xấp xỉ 806W hoặc thấp hơn | |
Độ ồn khi vận hành | ||
Khi vận hành | 52,8dB hoặc thấp hơn | |
Khi ở chế độ chờ | 25dB hoặc thấp hơn (tạp âm) | |
Kích thước (W x D x H) | 369,7 x 257,7 x 375,7mm | |
Trọng lượng | Xấp xỉ 11kg không tính ống mực | |
Hệ điều hành hỗ trợ | Windows 98/ME/2000/XP, LINUX*¹ | |
Yêu cầu công suất | 220 – 240V (+/-10%), 50/60Hz (+/-2Hz) | |
Loại mực sử dụng | ||
Cartridge mực | Ống mực 308 (Xấp xỉ 2.500 trang)*² Ống mực 308 II, tuỳ chọn (Xấp xỉ 6.000 trang)*² |
|
Bộ phận đi kèm theo tiêu chuẩn | LASER SHOT LBP3300, Ống mực, CD-ROM phần mềm hướng dẫn người sử dụng, Sách hướng dẫn người sử dụng, dây cắm nguồn | |
Ngôn ngữ hỗ trợ | 17 ngôn ngữ |
DOWNLOAD DRIVER
HỖ TRỢ TƯ VẤN
VIDEO SẢN PHẨM
BÌNH LUẬN