Máy In Canon G1000

THƯƠNG HIỆU:  
Liên hệ (CHƯA CÓ VAT)
GIỚI THIỆU SẢN PHẨM

Máy In Canon G1000

Hộp mực năng suất cao

 
 
PIXMA MG7770
 

Hộp mực sản lượng cao lên tới 7000 trang, người dùng có thể tận hưởng việc in ấn mà không cần phải lo lắng về chi phí mực hay mực nhanh hết.

Hệt hống bình mực tích hợp

 
 
PIXMA MG7770
 

Hệ thống bình mực tích hợp trong một thân hình máy in nhỏ gọn. Người dùng có thể theo dõi lượng mực còn lại ngay lập tức.

Chất lượng ảnh và văn bản cao

 
 
PIXMA MG7770
 

In ảnh không viền lên tới kích thước A4, và hệ thống mực lai mang đến khả năng in văn bản sắc nét cũng như hình ảnh tuyệt đẹp.

 

Thông số kỹ thuật cho PIXMA G1000

  

Printer
Độ phân giải in tối đa 4800 (chiều ngang)*1 x 1200 (chiều dọc) dpi
Đầu in / Mực in Loại: Cartridge mực in riêng biệt
Tổng số vòi phun: Tổng số 1,472 vòi phun.
Kích thước giọt mực: 2pl nhỏ nhất
Hộp mực GI-790 (Xanh, Đỏ, Vàng, Đen)
Tốc độ in*2
Dựa theo chuẩn ISO / IEC 24734.

Văn bản: Màu: ESAT / một mặt: Khoảng. 5.0ipm
Văn bản: B/W: ESAT / một mặt: Khoảng. 8.8ipm
Ảnh (4 x 6"): PP-201 / Không viền Approx. 60secs.
Chiều rộng vùng in Có viền: Lên tới 203.2mm (8-inch)
Không viền: Lên tới 216mm (8.5-inch)
Vùng có thể in Không viền*3: Lề Trên / dưới / Phải / Trái: mỗi lề 0mm
(Khổ giấy hỗ trợ: A4 / Letter / 4 x 6" / 5 x 7" / 8 x 10")
Có viền: Lề trên: 3mm, Lề dưới: 5mm,
Trái / Phải: mỗi lề 3.4mm (Letter / Legal: Left: 6.4mm, Right: 6.3mm)
Vùng in khuyến nghị Lề trên 31.2mm
Lề dưới: 32.5 mm
Khổ giấy                                   A4, A5, B5, Letter, Legal, 4 x 6", 5 x 7", Phong bì (DL, COM10), tự chọn (width 101.6 - 215.9mm, length 152.4 - 676mm)
Xử lí giấy (Khay sau)
(Số lượng tối đa)
Giấy thường A4, A5, B5, Letter = 100, Legal = 10
Giấy phân giải cao (HR-101N) A4 = 80
Giấy ảnh Plus Glossy II (PP-201) 4 x 6" = 20
Giấy ảnh Pro Luster (LU-101) A4 = 10
Giấy ảnh Plus Semi-Gloss (SG-201) 4 x 6" = 20
Giấy ảnh Paper "Everyday Use" (GP-601) A4 = 10, 4 x 6" = 20
Giấy ảnh Paper "Everyday Use" (GP-508) A4 = 10, 4 x 6" = 20
Giấy ảnh  Matte Photo Paper (MP-101) A4 = 10, 4 x 6" = 20
Bao thư European DL/US Com. #10 = 10
Định lượng giấy Khay sau Plain Paper: 64 - 105g/m2 , Canon specialty paper: max paper weight : approx. 275g/m2 Photo Paper Plus Glossy II (PP-201)
Cảm biến đầu mực Đếm điểm
Căn lề đầu in Bằng tay
Thông số kỹ thuật chung  
Kết nối USB tốc độ cao
Khay giấy ra A4, Letter = 50, Legal = 10
Môi trường vận hành*4 Nhiệt độ: Môi trường vận hành*4
Độ ẩm:  
Môi trường khuyến nghị *5 Temperature: Môi trường khuyến nghị*5
Humidity:  
Môi trường bảo quản Temperature: Môi trường bảo quản
Humidity:  
Độ vang âm (PC Print) Photo (4 x 6")*6: Độ vang âm (PC Print)
Nguồn điện AC 100 - 240V, 50 / 60Hz
Tiêu thụ điện KHI TẮT: Tiêu thụ điện
Chế độ Standby (đèn quét tắt)
(USB kết nối với máy tính)
 
Khi sao chụp*7:
(USB kết nối với máy tính)
 
Môi trường in Tuân theo quy tắc: Môi trường in
Nhãn sinh thái:  
Kích thước (W x D x H) Khoảng. 445 x 330 x 163mm
Trọng lượng Khoảng. 5.8kg

 

THÔNG SỐ SẢN PHẨM

Thông số kỹ thuật cho PIXMA G1000

  

Printer
Độ phân giải in tối đa 4800 (chiều ngang)*1 x 1200 (chiều dọc) dpi
Đầu in / Mực in Loại: Cartridge mực in riêng biệt
Tổng số vòi phun: Tổng số 1,472 vòi phun.
Kích thước giọt mực: 2pl nhỏ nhất
Hộp mực GI-790 (Xanh, Đỏ, Vàng, Đen)
Tốc độ in*2
Dựa theo chuẩn ISO / IEC 24734.

Văn bản: Màu: ESAT / một mặt: Khoảng. 5.0ipm
Văn bản: B/W: ESAT / một mặt: Khoảng. 8.8ipm
Ảnh (4 x 6"): PP-201 / Không viền Approx. 60secs.
Chiều rộng vùng in Có viền: Lên tới 203.2mm (8-inch)
Không viền: Lên tới 216mm (8.5-inch)
Vùng có thể in Không viền*3: Lề Trên / dưới / Phải / Trái: mỗi lề 0mm
(Khổ giấy hỗ trợ: A4 / Letter / 4 x 6" / 5 x 7" / 8 x 10")
Có viền: Lề trên: 3mm, Lề dưới: 5mm,
Trái / Phải: mỗi lề 3.4mm (Letter / Legal: Left: 6.4mm, Right: 6.3mm)
Vùng in khuyến nghị Lề trên 31.2mm
Lề dưới: 32.5 mm
Khổ giấy                                   A4, A5, B5, Letter, Legal, 4 x 6", 5 x 7", Phong bì (DL, COM10), tự chọn (width 101.6 - 215.9mm, length 152.4 - 676mm)
Xử lí giấy (Khay sau)
(Số lượng tối đa)
Giấy thường A4, A5, B5, Letter = 100, Legal = 10
Giấy phân giải cao (HR-101N) A4 = 80
Giấy ảnh Plus Glossy II (PP-201) 4 x 6" = 20
Giấy ảnh Pro Luster (LU-101) A4 = 10
Giấy ảnh Plus Semi-Gloss (SG-201) 4 x 6" = 20
Giấy ảnh Paper "Everyday Use" (GP-601) A4 = 10, 4 x 6" = 20
Giấy ảnh Paper "Everyday Use" (GP-508) A4 = 10, 4 x 6" = 20
Giấy ảnh  Matte Photo Paper (MP-101) A4 = 10, 4 x 6" = 20
Bao thư European DL/US Com. #10 = 10
Định lượng giấy Khay sau Plain Paper: 64 - 105g/m2 , Canon specialty paper: max paper weight : approx. 275g/m2 Photo Paper Plus Glossy II (PP-201)
Cảm biến đầu mực Đếm điểm
Căn lề đầu in Bằng tay
Thông số kỹ thuật chung  
Kết nối USB tốc độ cao
Khay giấy ra A4, Letter = 50, Legal = 10
Môi trường vận hành*4 Nhiệt độ: Môi trường vận hành*4
Độ ẩm:  
Môi trường khuyến nghị *5 Temperature: Môi trường khuyến nghị*5
Humidity:  
Môi trường bảo quản Temperature: Môi trường bảo quản
Humidity:  
Độ vang âm (PC Print) Photo (4 x 6")*6: Độ vang âm (PC Print)
Nguồn điện AC 100 - 240V, 50 / 60Hz
Tiêu thụ điện KHI TẮT: Tiêu thụ điện
Chế độ Standby (đèn quét tắt)
(USB kết nối với máy tính)
 
Khi sao chụp*7:
(USB kết nối với máy tính)
 
Môi trường in Tuân theo quy tắc: Môi trường in
Nhãn sinh thái:  
Kích thước (W x D x H) Khoảng. 445 x 330 x 163mm
Trọng lượng Khoảng. 5.8kg
DOWNLOAD DRIVER
HỖ TRỢ TƯ VẤN
VIDEO SẢN PHẨM
BÌNH LUẬN

Bạn nghĩ như thế nào về sản phẩm này

SẢN PHẨM CÙNG LOẠI

Đăng Ký Được Giảm Giá 10%