Bơm Mực Photocopy Toshiba
Bơm Mực Photocopy Toshiba Tân Nơi Với Giá Rẻ - Cam Kết Chất Lượng.
- Khách hàng gọi điện đên hotline kinh doanh yêu cầu nạp mực và cung cấp mã máy Toshiba.
- Kinh doanh báo giá nạp mực máy Photocopy Toshiba. Thông thường là 400.000 – 500.000 vnđ.
- Được sự đồng ý của khách hàng, công ty sẽ cử người tới tận trụ sở quí khách, tiến hành nạp mực.
- Sau khi nạp mực xong, kỹ thuật sẽ tiến hành test máy cho quý khách trước khi ra về
- Mực photocopy ra ổn định.
- Bảo hành trong thời gian qui định
- Nếu quí khách có nhu cầu thay ông mực Toshiba mới, hãy điện cho kinh doanh chúng tôi.
- Chúng tôi sẽ báo giá nhanh chóng cho quí khách có sự lựa chọn tôi ưu hơn.
« CẦN LÀ CÓ – GỌI LÀ ĐẾN »
"không để khách chờ quá 30 phút sau yêu cầu”.
Mực Photocopy Toshiba công ty hay nạp:
- Mực photocopy Toshiba T-1200E, Mực Toshiba T1200E: mực máy photocopy Toshiba E-studio 120.
- Mực photocopy Toshiba T-1620, Mực Toshiba T1620: mực máy photocopy Toshiba E-studio 161.
- Mực photocopy Toshiba T-1600, Mực Toshiba T1600: mực máy photocopy Toshiba E-studio 16, Toshiba E-studio 160.
- Mực photocopy Toshiba T-2500, Mực Toshiba T2500: mực máy photocopy Toshiba E-studio 20, Toshiba E-studio 200, Toshiba E-studio 250.
- Mực photocopy Toshiba T-2320, Mực Toshiba T2320: mực máy photocopy Toshiba E-studio 230, Toshiba E-studio 280, Toshiba E-studio 232, Toshiba E-studio 282.
- Mực photocopy Toshiba T-3500, Mực Toshiba T3500: mực máy photocopy Toshiba E-studio 3500.
- Mực photocopy Toshiba T-3520, Mực Toshiba T3520: mực máy photocopy Toshiba E-studio 350, Toshiba E-studio 352, Toshiba E-studio 450, Toshiba E-studio 452.
- Mực photocopy Toshiba T-1640D, Mực Toshiba T1640D: mực máy photocopy Toshiba E-studio 163, Toshiba E-studio 165, Toshiba E-studio 166, Toshiba E-studio 203, Toshiba E-studio 205,Toshiba E-studio 206.
- Mực photocopy Toshiba T-1810D, Mực Toshiba T1810D: mực máy photocopy Toshiba E-studio 181, Toshiba E-studio 221.
- Mực photocopy Toshiba T-4530, Mực Toshiba T4530: mực máy photocopy Toshiba E-studio 255, Toshiba E-studio 305, Toshiba E-studio 355, Toshiba E-studio 455.
- Mực photocopy Toshiba 3008P, Mực Toshiba 3008E : mực máy photocopy Toshiba E-studio 2508A, Toshiba E-studio 3008A, Toshiba E-studio 3508A, Toshiba E-studio 4508A.
Máy Photocopy Giá Rẻ Hot Năm 2019 - Máy Photocopy Bán Chạy 2019
Công ty Ánh Sao Việt xin giới thiệu quý khách hàng sản phẩm máy photocopy nhập khẩu với giá rẻ bán chạy và hot trong năm 2019 như sau :
Máy photocopy Ricoh Aficio MP 3352 Giá Rẻ
Các tính năng bảo mật của máy photocopy Ricoh Mp 3352
- Máy Photocopy kỹ thuật số, Laser trắng đen
- Chức năng: Copy + in mạng + Scan màu qua mạng
- Chức năng đảo 2 mặt bản sao tự động.
- Khổ giấy sao chụp tối đa : A3
- Tốc độ sao chụp/ in : 33 bản/phút
- Khay giấy vào : 2 khay x 550 tờ
- Khay giấy tay : 100 tờ
- Thu Nhỏ / Phóng to : 25% – 400%
- Độ phân giải : 600 dpi
- Dung lượng bộ nhớ : 1 GB + 120 GB HDD
- Chức năng chia bộ điện tử
- Chức năng tiết kiệm điện năng.
- Hệ thống tái sử dụng mực thải.
- Màn hình điều khiển cảm ứng màu LCD.
- Kích thước (W x D x H): 670 x 682 x 895 mm
- Trọng lượng: 97 Kg
- Sử dụng mực : 12.000 Trang
Máy photocopy Ricoh Aficio MP 5002 Giá Rẻ
TRẢI NGHIỆM THỰC TẾ RICOH MP 5002
Tính năng cơ bản Máy Photocopy Ricoh Aficio MP 5002
- Máy Photocopy kỹ thuật số, Laser trắng đen
- Chức năng: Copy + in mạng + Scan màu qua mạng
- Chức năng đảo 2 mặt bản sao tự động.
- Khổ giấy sao chụp tối đa : A3
- Tốc độ sao chụp/ in : 50 bản/phút
- Khay giấy vào : 2 khay x 550 tờ
- Khay giấy tay : 100 tờ
- Thu Nhỏ / Phóng to : 25% – 400%
- Độ phân giải : 600 dpi
- Dung lượng bộ nhớ : 1 GB + 128 GB HDD
- Chức năng chia bộ điện tử
- Chức năng tiết kiệm điện năng.
- Hệ thống tái sử dụng mực thải.
- Màn hình điều khiển cảm ứng màu LCD.
- Kích thước (W x D x H): 670 x 682 x 895 mm
- Trọng lượng: 97 Kg
- Sử dụng mực : 4500S (20.000 Trang)
Máy Photocopy Ricoh MP 4054 Giá Rẻ
Tính năng cơ bản : Máy Photocopy Ricoh Aficio 4054
- Máy Photocopy kỹ thuật số, Laser trắng đen.
- Nạp bản gốc tự động
- Chức năng : Copy 2 mặt + In qua mạng + Scan màu mạng
- Bộ tự động đảo mặt bản sao (Duplex).
- Khổ giấy sao chụp tối đa : A3.
- Tốc độ sao chụp/ in : 40 bản/phút.
- Khay giấy vào : 2 khay x 250 tờ.
- Khay giấy tay : 100 tờ .
- Thu Nhỏ / Phóng to : 50% – 400%, tăng giảm từng 1%.
- Độ phân giải : 600 dpi .
- Dung lượng bộ nhớ : 2 GB .
- Cổng kết nối : USB 2.0.
- Chức năng chia bộ điện tử.
- Chức năng tiết kiệm điện năng.
- Hệ thống tái sử dụng mực thải.
- Tự động chọn khổ giấy.
Máy Photocopy Ricoh MP W3601 Giá Rẻ
Chức năng: Copy + In mạng + Scan màu qua mạng
Tốc độ: 6,4 trang A1/ phút hoặc 3,4 trang A0/phút.
Tính Năng Cơ Bản
Tính năng cơ bản máy photocopy A0 Ricoh Aficio MP W3601:
Máy photocopy kỹ thuật số, laser trắng đen khổ A0
Chức năng: Copy + In mạng + Scan màu qua mạng
Tốc độ: 6,4 trang A1/ phút hoặc 3,4 trang A0/phút.
Độ phân giải: 600×600 dpi
Bộ nhớ: 1,024 GB RAM + 160GB HDD.
Phóng to thu nhỏ: 25-400%.
Quét một lần sao chụp nhiều lần.
Nạp giấy tay 01 tờ.
Khay nạp giấy cuộn: 02 Roll.
Cắt giấy tự động.
Cổng kết nối: Cổng mạng RJ45, USB 2.0
Thời gian khởi động: 2 phút
Số bản sao chụp tối đa: 999 bản.
Kích thước: 1.080(dài) x 637(sâu) x 580(Cao) mm
Trọng lượng: 107Kg
Công suất: 1.44 KW
Sử dụng mực Ricoh 1160W.
Máy Fuji Xerox 5335 Giá Rẻ
Tính Năng Cơ Bản Máy Photocopy Xerox DC 5335:
Máy Photocopy kỹ thuật số, Laser trắng đen
- Chức năng: Copy + In Mạng + Scan màu
- Bộ nạp và đảo 2 mặt bản gốc tự động (ARDF) : Có sẳn
- Bộ đảo 2 mặt bản sao tự động (Duplex): Có sẳn
- Tốc độ: 35 bản/phút. Khổ giấy lớn nhất: A5 - A3.
- Khay giấy vào : 2 khay x 550 tờ , 1 khay x 100 tờ
- Khay giấy tay : 100 tờ
- Thu Nhỏ / Phóng to : 25% – 400%
- Độ phân giải : 600 dpi x 600 dpi
- Định lượng giấy: 52 - 300g/m2.
- Chức năng chia bộ điện tử.
- Chức năng tiệt kiệm điện năng.
- Hệ thống tái sử dụng mực thải.
Máy Fuji Xerox 5330 Giá Rẻ
Tính Năng Cơ Bản Máy Photocopy Xerox DC 5330:
Máy Photocopy kỹ thuật số, Laser trắng đen
- Chức năng: Copy + In Mạng + Scan màu
- Bộ nạp và đảo 2 mặt bản gốc tự động (ARDF) : Có sẳn
- Bộ đảo 2 mặt bản sao tự động (Duplex): Có sẳn
- Tốc độ: 30 bản/phút. Khổ giấy lớn nhất: A5 - A3.
- Khay giấy vào : 2 khay x 550 tờ , 1 khay x 100 tờ
- Khay giấy tay : 100 tờ
- Thu Nhỏ / Phóng to : 25% – 400%
- Độ phân giải : 600 dpi x 600 dpi
- Định lượng giấy: 52 - 300g/m2.
- Chức năng chia bộ điện tử.
- Chức năng tiệt kiệm điện năng.
- Hệ thống tái sử dụng mực thải.
Máy Photocopy Toshiba E 457 Giá Rẻ
Tính năng cơ bản Máy Photocopy Toshiba E 457
- Máy Photocopy kỹ thuật số, Laser trắng đen.
- Chức năng chuẩn: Copy.
- RADF: Tự động nạp & đảo mặt bản gốc.
- - Chức năng In – Scan.
- - Tốc độ copy: 45 tờ/phút .
- - Khay đựng giấy: 550 tờ x 2 khay.
- - Màn hình điều khiển LCD màu . Rộng 9.0 “ với các biểu tượng lớn.
- - Khay nạp tay: 100 tờ.
- - Khổ giấy: A3 – A5R.
- - Sao chụp liên tục: 1- 999 tờ.
- - Độ phân giải: 2400 x 600 dpi.
- - Phóng to, thu nhỏ: 25 - 400%.
- - Dung lượng bộ nhớ: 2.GB.
- - Chia bộ điện tử : có sẵn.
- - Mã bộ phận: 1.000.
- - Ổ cứng: 320 GB.
- - ADU: Tự động đảo mặt bản sao.
- - Super sleep mode: 1W.
- - Công suất copy: 100.000 bản/ tháng.
- - Kích thước: 575W x 586D x 756H ( mm).
- - Trọng lượng: 59 kg.
Máy Photocopy Toshiba E 507 Giá Rẻ
Tính năng cơ bản Máy Photocopy Toshiba E 507
- Máy Photocopy kỹ thuật số, Laser trắng đen.
- Chức năng chuẩn: Copy.
- RADF: Tự động nạp & đảo mặt bản gốc.
- - Chức năng In – Scan.
- - Tốc độ copy: 50 tờ/phút .
- - Khay đựng giấy: 550 tờ x 2 khay.
- - Màn hình điều khiển LCD màu . Rộng 9.0 “ với các biểu tượng lớn.
- - Khay nạp tay: 100 tờ.
- - Khổ giấy: A3 – A5R.
- - Sao chụp liên tục: 1- 999 tờ.
- - Độ phân giải: 2400 x 600 dpi.
- - Phóng to, thu nhỏ: 25 - 400%.
- - Dung lượng bộ nhớ: 2.GB.
- - Chia bộ điện tử : có sẵn.
- - Mã bộ phận: 1.000.
- - Ổ cứng: 320 GB.
- - ADU: Tự động đảo mặt bản sao.
- - Super sleep mode: 1W.
- - Công suất copy: 100.000 bản/ tháng.
- - Kích thước: 575W x 586D x 756H ( mm).
- - Trọng lượng: 59 kg.
Máy Photocopy Canon IR ADV 4235
FULL OPTION + VAT
Máy photocopy Canon iR ADV 4235
- Tốc độ sao chụp: 35 trang/phút (A4) BW
- Bộ nạp và đảo bản gốc tự động DADF – AG1
- Khổ giấy A3-A5; in 2 mặt tự động (duplex)
- Màn hình LCD cảm ứng
- CPU: 1.8 GHz. / HDD: 160GB
- RAM: 1.256Gb (chuẩn), 1.768Gb (tối đa)
- In/Copy liên tục: 1-999 bản; phóng to-thu nhỏ: 25%-400%
- Độ phân giải: 1200x1200dpi (in), 600x600dpi (copy)
- Khay cassette: khay 550 tờ x 2 ; khay tay: 80 tờ
- Cổng giao tiếp: USB 2.0, Ethernet
- Tuổi thọ Drum: NPG 57 = 138,000 trang
- Sử dụng mực NPG-57= 30,200 trang
- Ngôn ngữ in UFR II
- Chức năng in đảo mặt tự động (Duplex)
- Chức năng in, copy, scan qua mạng, scan tới email
- Màn hình cảm ứng màu đa sắc - hỗ trợ Tiếng Việt
Máy Photocopy Canon IR ADV 4245
FULL OPTION + VAT
Tính năng cơ bản Máy Photocopy Canon IR ADV 4245
Bộ nạp và đảo bản gốc tự động DADF – AG1
- Tốc độ sao chụp: 45 trang/phút (A4) BW
- Chức năng in, copy, scan qua mạng, scan tới email
- Khổ giấy A3-A5; in 2 mặt tự động (duplex)
- Màn hình LCD cảm ứng
- CPU: 1.8 GHz. / HDD: 160GB
- RAM: 1.256Gb (chuẩn), 1.768Gb (tối đa)
- In/Copy liên tục: 1-999 bản; phóng to-thu nhỏ: 25%-400%
- Độ phân giải: 1200x1200dpi (in), 600x600dpi (copy)
- Khay cassette: khay 550 tờ x 2 ; khay tay: 80 tờ
- Cổng giao tiếp: USB 2.0, Ethernet
- Tuổi thọ Drum: NPG 56 = 172,000 trang
- Sử dụng mực NPG-56= 34,200 trang
- Ngôn ngữ in UFR II
- Chức năng in đảo mặt tự động (Duplex)
- Màn hình cảm ứng màu đa sắc - hỗ trợ Tiếng Việt
MÁY IN MÀU HP DESIGJET T1100
KHỔ A0 A1 A2 + 6 MÀU
Thông số kỷ thuật máy i màu HP T1100
Hãng sản xuất | HP |
Thông số kỹ thuật | |
Loại máy in | Laser màu |
Độ phân giải | 2400x1200dpi |
Mực in | 6màu |
Kết nối | • USB2.0 • IEEE1394 • LAN • Ethernet • EIO slots |
Chức năng | • In 2 mặt • In Label • In Network • In tràn lề |
OS Supported | • Microsoft Windows 2000 • Microsoft Windows XP |
Bộ vi xử lý | 600MHz |
Bộ nhớ trong(Mb) | 256 |
Công suất tiêu thụ(W) | 20 |
Nguồn điện sử dụng | • AC 100V 50/60Hz • AC 220V 50/60Hz |
Kích thước | 1770x660x1046 |
Khối lượng |
85kg
|
MÁY IN A1 HP DESIGNJET T2300 MFP
In Màu (6 Màu + Photocopy + In + Scan)
THÔNG SỐ KỶ THUẬT MÁY IN A1 HP DESIGNJET T2300 MFP
In |
Bản in nét |
Nhanh:28 giây/trang trên khổ A1/D, 130 bản in khổ A1/D trên giờ. |
Các hình ảnh màu |
Nhanh: 41m2/giờ(445 Ft2/giờ) trên giấy thường Tối ưu: 3.1m2/giờ(33,3Ft2/giờ) trên giấy ảnh |
|
Độ phân giải |
Lên đến 2400 x 1200 dpi tối ưu hóa từ 1200 x 1200 dpi đầu vào và chế độ tối ưu hóa dành cho giấy vẽ được chọn |
|
Lề (trên x dưới x trái x phải) |
Giấy cuộn: 5 x 5 x 5 x 5mm(0,2 x 0,2 x 0,2 x 0,2 in) (không chừa lề trên giấy ảnh) Tờ rời: 5 x 16,75 x 5 x 5mm(0,2 x 0,67 x 0,2 x 0,2) |
|
Công nghệ |
In phun nhiệt HP |
|
các màu hộp mực |
xanh, xám, đỏ, đen mờ, đen ảnh, vàng |
|
Loại mực |
Mực Dye(C, M, pK, G); Mực Pigment(mK) |
|
Giọt mực |
6pl (C, M, pK, G); 9pl (mK, Y) |
|
Dung tích hộp mực |
300ml (đen mờ) 130ml (xanh, xám,, đỏ, đen mờ, đen ảnh, vàng) 69ml (xanh, xám, đỏ, đen ảnh, vàng)
|
|
Độ chính xác nét |
+/- 0,1% (+/- 0,1% của chiều dài vector chỉ định hoặc +/- 0,2mm (hặc lớn hơn) tại 230C (730F) 50-60% độ ẩm tương đối, trên vật liêu in khổ A0/E trong chế độ tối ưu hoặc thông thường với vật liệu in bằng phim mờ HP Matte Film) |
|
Độ rộng nét tối thiểu |
0,02mm (0,008 in) (HP-GL/2 khả định) |
|
Độ rộng nét tối thiểu được bảo đảm |
0,06mm (0,0024 in) (ISO/IEC 13660:2001) - đo trên giấy phim mờ HP |
|
Quét hình |
Tốc độ quét |
màu: 3,81 cm/giây (1,5 in/giây) |
Độ phân giải quét/sao chụp |
lên đến 600dpi | |
Kích cữ quét tối đa |
91,4 x 237,8 cm (36 x 93,6 in) | |
Độ dày quét tối đa |
0,8 mm (0,03 in) | |
Sao chụp |
Thu nhỏ/ phóng to |
25 đến 400% |
Số bản sao chụp tối đa |
lên đến 99 bản | |
Các thiết lập sao chụp | Chất lượng sao chụp, màu sao chụp, giấy cuộn, kiểu nội dung, kiểu giấy bản gốc, loại bỏ nền, độ tương phản, khử độ lệch. | |
Giấy | Xử lý |
Máy in: nạp giấy rời, hai trục nạp giấy cuộn tự động, máy cắt tự động Máy quét: đường dẫn giấy thẳng dành cho bản gốc giấy rời và giấy cứng. |
Loại giấy |
Máy in: giấy bông và giấy phủ, giấy kỹ thuật, phim, giấy ảnh, giấy ngược sáng, giấy tự dính Máy quét: Giấy không nhám, giấy da, giấy trong mờ, phim Mylar, giấy tái chế, giấy in phơi, giấy cứng (không dùng ván ép, bảng đá, bảng kim loại hoặc giấy nhám, bẩn, thô, cạnh sắc, kẹp kim loại, hoặc các bề mặt bị cháy hoặc trong suốt) |
|
Bộ nhớ |
32GB (thực), đĩa cứng 160GB |
|
Kết nối |
Giao diện (tiêu chuẩn) |
Fast Ethernet (100Bace-T), USB 2.0 cao tốc có chứng nhận, khe cắm phụ kiện EIO Jetdirect |
Ngôn ngữ in tiêu chuẩn |
eMFP: HP-GL/2, HP-RTL, TIFF, JPEG, CALS G4, HP PCL 3 GUI |
|
Trình điều khiển (kèm theo) |
HP-GL/2, HP RTL driver cho Windows® (tối ưu hóa với AutoCAD 2000 và cao hơn); HP driver PCL 3 GUI cjo Mac OS X; PostScrip® Windows, Linux,, và Mac driver |
|
Kích thước (w x d x h) |
Máy in |
1771 x 1010 x 1124mm (69,7 x 39,8 x 44.3 inch) |
Kiện hàng |
1930 x 766 x 827mm(76 x 30,2 x 32,6 inch) |
|
Trọng lượng |
Máy in |
103 kg |
Kiện hàng |
135 kg |
QUY CÁCH CHẤT LƯƠNG SẢN PHẨM CỦA CÔNG TY ÁNH SAO VIỆT
<Chất Lượng Sản Phẩm>
- Máy mới 90% Đến 97% sản xuất chính hãng Ricoh.
- Máy đã được kiểm tra và thay thế toàn bộ vật tư theo tiêu chuẩn của hãng.
<Quy Cách Chất lượng>
- Mới 90% - 97% :Máy Chính Hãng Đã Qua Sử Dụng Nhập Khẩu Nước Ngoài.
- Mới 99% : Máy chính hãng , hàng trưng bày.
- Mới 100% : Nguyên đai nguyên kiện, COCQ xuất nhập khẩu.
<Các Gói Bảo Hành>
Các Gói Bảo Hành Sẽ Được Chọn Thêm (Tùy Vào Khu Vực Sẽ Có Giá Cụ Thể).
Xin liên hệ để biết chi tiết & giá các gói bảo hành cụ thể.
- Gói 1 Năm : Bảo hành 01 năm Hoặc bản chụp tương đương . Bảo hành toàn bộ máy - Tặng bảo trì miễn phí.
- Gói 2 Năm : Bảo hành 02 năm Hoặc bản chụp tương đương. Bảo hành toàn bộ máy - Tặng bảo trì miễn phí.
- Gói 3 Năm : Bảo hành 03 năm Hoặc bản chụp tương đương. Bảo hành toàn bộ máy - Tặng bảo trì miễn phí.
- Gói 4 Năm : Bảo hành 04 năm Hoặc bản chụp tương đương. Bảo hành toàn bộ máy - Tặng bảo trì miễn phí.
- Gói 5 Năm : Bảo hành 05 năm Hoặc bản chụp tương đương. Bảo hành toàn bộ máy - Tặng bảo trì miễn phí.
<Vận Chuyển Và Lắp Đặt>
- Vận Chuyển : nhận máy tại công ty và hệ thống các tỉnh thành phố lớn (quý khách tự vận chuyển). Chưa bao gồm phí vận chuyển lắp đặt tận nơi.
- Lắp Đặt : Tùy vị trí từng nơi sẽ có giá cụ thể. Xin liên hệ để biết thêm chi tiết .
- Hệ Thống 64 Tỉnh Thành Trên Cả Nước.
<Chế Độ 1 Đổi 1>
- Máy xảy ra sự cố kỷ thuật nhiều lần (do lổi kỷ thuật máy).
- Máy đổi là máy mới như giá trị ban đầu đã cam kết.